Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Đông Bắc Á Vn

Công Ty TNHH Mtv Đông Bắc Á Vn có địa chỉ tại Thôn Mai Thành, Xã Mai Pha, Thành phố Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn. Mã số thuế 4900877464 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Lạng Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4900877464

Ngày cấp 21-06-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Đông Bắc Á Vn

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Lạng Sơn Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Mai Thành, Xã Mai Pha, Thành phố Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4900877464 / 21-06-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 21-06-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-06-2021
Ngày bắt đầu HĐ 6/21/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đổng Quốc Hoàn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4900877464, Lạng Sơn, Thành Phố Lạng Sơn, Xã Mai Pha, Đổng Quốc Hoàn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
2 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
3 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
4 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
5 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
6 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
7 Sản xuất pin và ắc quy 27200
8 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
9 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
10 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
11 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
12 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
13 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
14 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
15 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
16 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
17 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
18 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
19 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
20 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
21 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
22 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
23 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
24 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
25 Sản xuất máy luyện kim 28230
26 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
27 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
28 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
29 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
30 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
31 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
32 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
33 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
34 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
35 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
36 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
37 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
38 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
39 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
40 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
41 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
42 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
43 Bán mô tô, xe máy 4541
44 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
45 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
46 Đại lý mô tô, xe máy 45413
47 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
48 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
49 Đại lý 46101
50 Môi giới 46102
51 Đấu giá 46103
52 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
53 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
54 Bán buôn hoa và cây 46202
55 Bán buôn động vật sống 46203
56 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
57 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
58 Bán buôn gạo 46310
59 Bán buôn thực phẩm 4632
60 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
61 Bán buôn thủy sản 46322
62 Bán buôn rau, quả 46323
63 Bán buôn cà phê 46324
64 Bán buôn chè 46325
65 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
66 Bán buôn thực phẩm khác 46329
67 Bán buôn đồ uống 4633
68 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
69 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
70 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
71 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
72 Bán buôn vải 46411
73 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
74 Bán buôn hàng may mặc 46413
75 Bán buôn giày dép 46414
76 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
77 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
78 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
79 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
80 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
81 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
82 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
83 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
84 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
85 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
86 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
87 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
88 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
89 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
90 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
91 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
92 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
93 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
94 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
95 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
96 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
97 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
98 Bán buôn dầu thô 46612
99 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
100 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
101 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
102 Bán buôn quặng kim loại 46621
103 Bán buôn sắt, thép 46622
104 Bán buôn kim loại khác 46623
105 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
106 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
107 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
108 Bán buôn xi măng 46632
109 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
110 Bán buôn kính xây dựng 46634
111 Bán buôn sơn, vécni 46635
112 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
113 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
114 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
115 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
116 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
117 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
118 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
119 Bán buôn cao su 46694
120 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
121 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
122 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
123 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
124 Bán buôn tổng hợp 46900
125 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
126 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
127 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
128 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
129 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
130 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
131 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
132 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
133 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
134 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
135 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
136 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
137 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
138 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
139 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
140 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
141 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
142 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
143 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
144 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
145 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
146 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
147 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
148 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
149 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
150 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
151 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
152 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
153 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
154 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
155 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
156 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
157 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
158 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
159 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
160 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
161 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
162 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
163 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
164 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
165 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
166 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
167 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
168 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
169 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
170 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
171 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
172 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
173 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
174 Vận tải đường ống 49400
175 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
176 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
177 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
178 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
179 Bốc xếp hàng hóa 5224
180 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
181 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
182 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
183 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
184 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
185 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
186 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
187 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
188 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
189 Bưu chính 53100
190 Chuyển phát 53200