Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Nam Hương Xanh

Công Ty Cổ Phần Nam Hương Xanh có địa chỉ tại Thôn Nam Hương 2, Xã Tân Hương, Huyện Bắc Sơn, Tỉnh Lạng Sơn. Mã số thuế 4900879013 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Lạng Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi lợn

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4900879013

Ngày cấp 27-07-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Nam Hương Xanh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Lạng Sơn Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Nam Hương 2, Xã Tân Hương, Huyện Bắc Sơn, Tỉnh Lạng Sơn

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4900879013 / 27-07-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 27-07-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-07-2021
Ngày bắt đầu HĐ 7/27/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đỗ Văn Cương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi lợn Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4900879013, Lạng Sơn, Huyện Bắc Sơn, Xã Tân Hương, Đỗ Văn Cương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
5 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
6 Trồng rau các loại 01181
7 Trồng đậu các loại 01182
8 Trồng hoa, cây cảnh 01183
9 Trồng cây hàng năm khác 01190
10 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
11 Trồng cây gia vị 01281
12 Trồng cây dược liệu 01282
13 Trồng cây lâu năm khác 01290
14 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
15 Chăn nuôi trâu, bò 01410
16 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
17 Chăn nuôi dê, cừu 01440
18 Chăn nuôi lợn 01450
19 Chăn nuôi gia cầm 0146
20 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
21 Chăn nuôi gà 01462
22 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
23 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
24 Chăn nuôi khác 01490
25 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
26 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
27 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
28 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
29 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
30 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
31 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
32 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
33 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
34 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
35 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
36 Khai thác gỗ 02210
37 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
38 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
39 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
40 Khai thác thuỷ sản biển 03110
41 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
42 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
43 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
44 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
45 Khai thác và thu gom than cứng 05100
46 Khai thác và thu gom than non 05200
47 Khai thác dầu thô 06100
48 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
49 Khai thác quặng sắt 07100
50 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
51 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
52 Khai thác quặng bôxít 07221
53 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
54 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
55 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
56 Khai thác đá 08101
57 Khai thác cát, sỏi 08102
58 Khai thác đất sét 08103
59 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
60 Khai thác và thu gom than bùn 08920
61 Khai thác muối 08930
62 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
63 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
64 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
65 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
66 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
67 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
68 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
69 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
70 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
71 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
72 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
73 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
74 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
75 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
76 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
77 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
78 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
79 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
80 Sản xuất sản phẩm thuốc lá 1200
81 Sản xuất thuốc lá 12001
82 Sản xuất thuốc hút khác 12009
83 Sản xuất sợi 13110
84 Sản xuất vải dệt thoi 13120
85 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
86 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
87 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
88 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
89 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
90 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
91 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
92 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
93 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
94 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
95 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
96 Sản xuất giày dép 15200
97 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
98 Sản xuất thuốc các loại 21001
99 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
100 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
101 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
102 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
103 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
104 Sản xuất nước đá 35302
105 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
106 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
107 Thoát nước 37001
108 Xử lý nước thải 37002
109 Thu gom rác thải không độc hại 38110
110 Thu gom rác thải độc hại 3812
111 Thu gom rác thải y tế 38121
112 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
113 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
114 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
115 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
116 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
117 Tái chế phế liệu 3830
118 Tái chế phế liệu kim loại 38301
119 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
120 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
121 Xây dựng nhà các loại 41000
122 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
123 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
124 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
125 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
126 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
127 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
128 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
129 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
130 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
131 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
132 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
133 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
134 Đại lý xe có động cơ khác 45139
135 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
136 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
137 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
138 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
139 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
140 Bán mô tô, xe máy 4541
141 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
142 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
143 Đại lý mô tô, xe máy 45413
144 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
145 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
146 Đại lý 46101
147 Môi giới 46102
148 Đấu giá 46103
149 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
150 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
151 Bán buôn hoa và cây 46202
152 Bán buôn động vật sống 46203
153 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
154 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
155 Bán buôn gạo 46310
156 Bán buôn thực phẩm 4632
157 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
158 Bán buôn thủy sản 46322
159 Bán buôn rau, quả 46323
160 Bán buôn cà phê 46324
161 Bán buôn chè 46325
162 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
163 Bán buôn thực phẩm khác 46329
164 Bán buôn đồ uống 4633
165 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
166 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
167 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
168 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
169 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
170 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
171 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
172 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
173 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
174 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
175 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
176 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
177 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
178 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
179 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
180 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
181 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
182 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
183 Bán buôn dầu thô 46612
184 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
185 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
186 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
187 Bán buôn quặng kim loại 46621
188 Bán buôn sắt, thép 46622
189 Bán buôn kim loại khác 46623
190 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
191 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
192 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
193 Bán buôn xi măng 46632
194 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
195 Bán buôn kính xây dựng 46634
196 Bán buôn sơn, vécni 46635
197 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
198 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
199 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
200 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
201 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
202 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
203 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
204 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
205 Khách sạn 55101
206 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
207 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
208 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
209 Cơ sở lưu trú khác 5590
210 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
211 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
212 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
213 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
214 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
215 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
216 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
217 Dịch vụ ăn uống khác 56290