Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Hữu Phong Ls

Huu Phong Ls One Member Company Limited

Công Ty TNHH Mtv Hữu Phong Ls - Huu Phong Ls One Member Company Limited có địa chỉ tại Khu tái định cư Chi Ma, Xã Yên Khoái, Huyện Lộc Bình, Tỉnh Lạng Sơn. Mã số thuế 4900880178 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Lạng Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4900880178

Ngày cấp 01-09-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Hữu Phong Ls

Tên giao dịch

Huu Phong Ls One Member Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Lạng Sơn Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khu tái định cư Chi Ma, Xã Yên Khoái, Huyện Lộc Bình, Tỉnh Lạng Sơn

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4900880178 / 01-09-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-09-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-09-2021
Ngày bắt đầu HĐ 9/1/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Hữu Phong

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4900880178, Huu Phong Ls One Member Company Limited, Lạng Sơn, Huyện Lộc Bình, Xã Yên Khoái, Nguyễn Hữu Phong

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
2 Khai thác quặng bôxít 07221
3 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
4 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
5 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
6 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
7 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
8 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
9 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
10 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
11 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
12 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
13 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
14 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
15 Sản xuất thuốc các loại 21001
16 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
17 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
18 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
19 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
20 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
21 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
22 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
23 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
24 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
25 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
26 Sửa chữa thiết bị điện 33140
27 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
28 Sửa chữa thiết bị khác 33190
29 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
30 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
31 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
32 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
33 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
34 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
35 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
36 Đại lý xe có động cơ khác 45139
37 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
38 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
39 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
40 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
41 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
42 Bán mô tô, xe máy 4541
43 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
44 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
45 Đại lý mô tô, xe máy 45413
46 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
47 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
48 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
49 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
50 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
51 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
52 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
53 Bán buôn hoa và cây 46202
54 Bán buôn động vật sống 46203
55 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
56 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
57 Bán buôn gạo 46310
58 Bán buôn thực phẩm 4632
59 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
60 Bán buôn thủy sản 46322
61 Bán buôn rau, quả 46323
62 Bán buôn cà phê 46324
63 Bán buôn chè 46325
64 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
65 Bán buôn thực phẩm khác 46329
66 Bán buôn đồ uống 4633
67 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
68 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
69 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
70 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
71 Bán buôn vải 46411
72 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
73 Bán buôn hàng may mặc 46413
74 Bán buôn giày dép 46414
75 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
76 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
77 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
78 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
79 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
80 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
81 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
82 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
83 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
84 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
85 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
86 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
87 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
88 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
89 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
90 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
91 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
92 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
93 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
94 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
95 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
96 Bán buôn quặng kim loại 46621
97 Bán buôn sắt, thép 46622
98 Bán buôn kim loại khác 46623
99 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
100 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
101 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
102 Bán buôn xi măng 46632
103 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
104 Bán buôn kính xây dựng 46634
105 Bán buôn sơn, vécni 46635
106 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
107 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
108 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
109 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
110 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
111 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
112 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
113 Bán buôn cao su 46694
114 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
115 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
116 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
117 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
118 Bán buôn tổng hợp 46900
119 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
120 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
121 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
122 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
123 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
124 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
125 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
126 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
127 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
128 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
129 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
130 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
131 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
132 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
133 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
134 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
135 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
136 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
137 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
138 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
139 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
140 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
141 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
142 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
143 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
144 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
145 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
146 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
147 Vận tải đường ống 49400
148 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
149 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
150 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
151 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
152 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
153 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
154 Vận tải hành khách hàng không 51100
155 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
156 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
157 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
158 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
159 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
160 Bốc xếp hàng hóa 5224
161 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
162 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
163 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
164 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
165 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
166 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
167 Khách sạn 55101
168 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
169 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
170 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
171 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
172 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
173 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
174 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
175 Dịch vụ ăn uống khác 56290
176 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
177 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
178 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
179 Xuất bản sách 58110
180 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
181 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
182 Hoạt động xuất bản khác 58190
183 Xuất bản phần mềm 58200