Công Ty Cổ Phần Dược Và Dịch Vụ Thương Mại Tuyên Quang - TUPHARCO có địa chỉ tại Số nhà 225, đường Quang Trung, tổ 23 - Phường Tân Quang - Thành Phố Tuyên Quang - Tuyên Quang. Mã số thuế 5000119043 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế thành phố Tuyên Quang
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 5000119043 |
Ngày cấp | 19-09-1998 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Dược Và Dịch Vụ Thương Mại Tuyên Quang |
Tên giao dịch | TUPHARCO |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế thành phố Tuyên Quang | Điện thoại / Fax | 02738225343812468 / 0273822535 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số nhà 225, đường Quang Trung, tổ 23 - Phường Tân Quang - Thành Phố Tuyên Quang - Tuyên Quang |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 02738225343812468 / 0273822535 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số nhà 225, đường Quang Trung, tổ 23 - Phường Tân Quang - Thành Phố Tuyên Quang - Tuyên Quang | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 519 / | C.Q ra quyết định | UBND Tỉnh Tuyên quang | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 5000119043 / 31-05-2005 | Cơ quan cấp | Tỉnh Tuyên Quang | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 01-03-2004 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 1/1/1998 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 110 | Tổng số lao động | 110 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-070-084 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Dương Thị Bích Hoà |
Địa chỉ chủ sở hữu | Số nhà 393, đường Quang Trung, tổ 28-Phường Phan Thiết-Thành Phố Tuyên Quang-Tuyên Quang |
||||
| Tên giám đốc | Dương Thị Bích Hoà |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Nguyễn Thị Thanh |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 5000119043, 02738225343812468, TUPHARCO, Tuyên Quang, Thành Phố Tuyên Quang, Phường Tân Quang, Dương Thị Bích Hoà, Nguyễn Thị Thanh
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 5000119043 | Hiệu thuốc Na Hang | Tổ 7, T.Trấn Na hang |
| 2 | 5000119043 | Hiệu thuốc Chiêm Hoá | Thị trấn Vĩnh lộc |
| 3 | 5000119043 | Hiệu thuốc Hàm Yên | Khu Cầu Mới, thị trấn Tân Yên |
| 4 | 5000119043 | Hiệu thuốc Sơn dương | Thôn Đăng Châu, thị trấn Sơn Dương |
| 5 | 5000119043 | Hiệu thuốc Yên sơn | SN 430, tổ 7, đường Phạm Văn Đồng, P.Tân Quang |
| 6 | 5000119043 | Hiệu thuốc Thị xã | SN 209, tổ 7, đường Chiến Thắng Sông Lô, P.Tân Quang |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 5000119043 | Hiệu thuốc Na Hang | Tổ 7, T.Trấn Na hang |
| 2 | 5000119043 | Hiệu thuốc Chiêm Hoá | Thị trấn Vĩnh lộc |
| 3 | 5000119043 | Hiệu thuốc Hàm Yên | Khu Cầu Mới, thị trấn Tân Yên |
| 4 | 5000119043 | Hiệu thuốc Sơn dương | Thôn Đăng Châu, thị trấn Sơn Dương |
| 5 | 5000119043 | Hiệu thuốc Yên sơn | SN 430, tổ 7, đường Phạm Văn Đồng, P.Tân Quang |
| 6 | 5000119043 | Hiệu thuốc Thị xã | SN 209, tổ 7, đường Chiến Thắng Sông Lô, P.Tân Quang |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 5000119043 | Tổng kho Dược phẩm | Đương Quang trung |