Công Ty cổ phần Chè Tân Trào - TAN TRAO TEA JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Tổ nhân dân Tân Phú - Thị trấn Sơn Dương - Huyện Sơn Dương - Tuyên Quang. Mã số thuế 5000121437 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Tuyên Quang
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 5000121437 |
Ngày cấp | 21-09-1998 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty cổ phần Chè Tân Trào |
Tên giao dịch | TAN TRAO TEA JOINT STOCK COMPANY |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Tuyên Quang | Điện thoại / Fax | 0273835226 / 027.3835.687 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Tổ nhân dân Tân Phú - Thị trấn Sơn Dương - Huyện Sơn Dương - Tuyên Quang |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0273835226 / 027.3835.687 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ nhân dân Tân Phú - Thị trấn Sơn Dương - Huyện Sơn Dương - Tuyên Quang | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 5000121437 / 21-09-1998 | Cơ quan cấp | Sở Kế hoạch và Đầu tư Tuyên Quang | ||||
| Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 21-04-2009 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 1/1/2009 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 298 | Tổng số lao động | 298 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 2-554-070-071 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Hoàng Thanh Tân |
Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Tân Phúc-Thị trấn Sơn Dương-Huyện Sơn Dương-Tuyên Quang |
||||
| Tên giám đốc | Hoàng Thanh Tân |
Địa chỉ | Thị trấn Sơn Dương | ||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | Thị trấn Sơn Dương | |||||
| Ngành nghề chính | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 5000121437, 0273835226, TAN TRAO TEA JOINT STOCK COMPANY, Tuyên Quang, Huyện Sơn Dương, Thị Trấn Sơn Dương, Hoàng Thanh Tân
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Trồng cây hàng năm | ||
| 2 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu | 10790 | |
| 3 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ | 20120 | |
| 4 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 23920 | |