Công Ty Lương Thực Tuyên quang - TUYEN QUANG FOOD. COMPANY có địa chỉ tại Số 4 Đường 17/8 Phường Minh Xuân - Thành Phố Tuyên Quang - Tuyên Quang. Mã số thuế 5000122416 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Tuyên Quang
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn gạo, thực phẩm, đồ uống và sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 5000122416 |
Ngày cấp | 21-09-1998 | Ngày đóng MST | 10-12-2002 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty Lương Thực Tuyên quang |
Tên giao dịch | TUYEN QUANG FOOD. COMPANY |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Tuyên Quang | Điện thoại / Fax | 027822356 / 027821390 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số 4 Đường 17/8 Phường Minh Xuân - Thành Phố Tuyên Quang - Tuyên Quang |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 027822356 / 027821390 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 4 Đường 17/8 Phường Minh Xuân - - Thành Phố Tuyên Quang - Tuyên Quang | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 499 / | C.Q ra quyết định | UBND Tỉnh Tuyên quang | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 108989 / 31-08-1996 | Cơ quan cấp | Sở kế hoạch và đầu tư tỉnh Tuyên Quang | ||||
| Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 08-06-1998 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 1/1/1998 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 163 | Tổng số lao động | 163 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 1-131-190-194 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | Phạm Đức Bình |
Địa chỉ | Tổ 52 Phường Phan thiết | ||||
| Kế toán trưởng | Nguyễn Vinh Quang |
Địa chỉ | Tổ 32 Phường Tân quang | ||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn gạo, thực phẩm, đồ uống và sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 5000122416, 108989, 027822356, TUYEN QUANG FOOD. COMPANY, Tuyên Quang, Thành Phố Tuyên Quang, Phường Minh Xuân, Phạm Đức Bình, Nguyễn Vinh Quang
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
| 2 | Bán buôn gạo, thực phẩm, đồ uống và sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | ||
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 5000122416 | Cửa hàng lương thực Na hang | Thị trấn Na hang |
| 2 | 5000122416 | Cửa hàng lương thực Chiêm hoá | Thị trấn Vĩnh lộc |
| 3 | 5000122416 | Cửa hàng lương thực Hàm yên | Thị trấn Hàm yên |
| 4 | 5000122416 | Cửa hàng lương thực Sơn dương | Thị trấn Sơn dương |
| 5 | 5000122416 | Cửa hàng lương thực Yên sơn | Xã Hưng thành |
| 6 | 5000122416 | Tổng kho lương thực | Thị xã |
| 7 | 5000122416 | Cửa hàng Thị xã | Thị xã |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 5000122416 | Cửa hàng lương thực Na hang | Thị trấn Na hang |
| 2 | 5000122416 | Cửa hàng lương thực Chiêm hoá | Thị trấn Vĩnh lộc |
| 3 | 5000122416 | Cửa hàng lương thực Hàm yên | Thị trấn Hàm yên |
| 4 | 5000122416 | Cửa hàng lương thực Sơn dương | Thị trấn Sơn dương |
| 5 | 5000122416 | Cửa hàng lương thực Yên sơn | Xã Hưng thành |
| 6 | 5000122416 | Tổng kho lương thực | Thị xã |
| 7 | 5000122416 | Cửa hàng Thị xã | Thị xã |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 5000122416 | Kho lương thực dự trữ | Xó Hưng thành |