Trạm giống vật tư nông lâm nghiệp Sơn dương có địa chỉ tại Thị trấn Sơn dương - Huyện Sơn Dương - Tuyên Quang. Mã số thuế 5000124639-001 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Tuyên Quang
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ nông nghiệp
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 5000124639-001 |
Ngày cấp | 22-09-1998 | Ngày đóng MST | 14-12-2005 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Trạm giống vật tư nông lâm nghiệp Sơn dương |
Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Tuyên Quang | Điện thoại / Fax | 027835318 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thị trấn Sơn dương - Huyện Sơn Dương - Tuyên Quang |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 027835318 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thị trấn Sơn dương - - Huyện Sơn Dương - Tuyên Quang | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 590 / | C.Q ra quyết định | Công ty giống vật tư NLN Tuyên quang | ||||
GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 15-06-1998 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 7/29/1995 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 9 | Tổng số lao động | 9 | ||
Cấp Chương loại khoản | 2-412-010-017 | Hình thức h.toán | Phụ thuộc | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
Tên giám đốc | Nguyễn Văn Tình |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Hoạt động dịch vụ nông nghiệp | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 5000124639-001, 027835318, Tuyên Quang, Huyện Sơn Dương, Thị Trấn Sơn Dương, Nguyễn Văn Tình
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Hoạt động dịch vụ nông nghiệp |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 5000124639-001 | Công Ty Cổ Phần Giống Vật Tư Nông Lâm Nghiệp Tuyên Quang | Số nhà 18, đường Lương Sơn Tuyết, tổ 7 |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 5000124639-001 | kho Lương Thị Chỳt | Thị trấn Sơn dương |
2 | 5000124639-001 | Kho Nguyễn Thị Dõng | xó Tõn trào |
3 | 5000124639-001 | Kho Hà Văn Đoàn | Xó Minh Thanh |
4 | 5000124639-001 | Kho Ma Văn Dũng | Đa năng - Tỳ thịnh |
5 | 5000124639-001 | Kho Mai Đỡnh Chiến | Xó Hợp thành |
6 | 5000124639-001 | kho Trương Toàn | Xó Thượng ấm |
7 | 5000124639-001 | kho Nguyễn Văn Quang | Xó Vĩnh lợi |
8 | 5000124639-001 | Kho Nguyễn Văn Hựng | Xó cấp tiến |
9 | 5000124639-001 | Kho Mai Lập | Xó Hợp hoà |
10 | 5000124639-001 | kho Hoàng Lan | Xó Đụng thọ |
11 | 5000124639-001 | Kho Phạm Vi Cường | Đụng trai - Đụng thọ |
12 | 5000124639-001 | kho Đinh Văn Lập | Đồng quý |
13 | 5000124639-001 | Kho Nguyễn Văn Thực | Xó Quyết thắng |
14 | 5000124639-001 | Kho Trần Mạnh Hựng | Xó khỏng nhật |
15 | 5000124639-001 | Kho Triệu Sơn | Xó Lương thiện |
16 | 5000124639-001 | Kho Âu Văn Xuõn | Xó Bỡnh yờn |
17 | 5000124639-001 | Kho Hoàng Thị Khỏnh | Thị trấn Sơn dương |
18 | 5000124639-001 | Kho Nguyễn Huy Hựng | Thị trấn nụng trường tõn trào |
19 | 5000124639-001 | Kho Nguyễn Văn Thành | Xó Phỳc ứng |
20 | 5000124639-001 | Kho Phạm Thị Lan | Thị trấn Sơn dương |
21 | 5000124639-001 | Kho Nguyễn Thị Hào | Thị trấn Sơn dương |
22 | 5000124639-001 | Kho Bố Văn Tỡm | Xó Trung yờn |