Trạm giống vật tư NLN Sơn nam có địa chỉ tại Xã Sơn nam - Huyện Sơn Dương - Tuyên Quang. Mã số thuế 5000124639-002 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Tuyên Quang
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ nông nghiệp
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 5000124639-002 |
Ngày cấp | 22-09-1998 | Ngày đóng MST | 14-12-2005 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Trạm giống vật tư NLN Sơn nam |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Tuyên Quang | Điện thoại / Fax | 027.835236 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Xã Sơn nam - Huyện Sơn Dương - Tuyên Quang |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 027.835236 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Xã Sơn nam - - Huyện Sơn Dương - Tuyên Quang | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 60 Q� / | C.Q ra quyết định | Công ty vật tư NLN Tuyên quang | ||||
| GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 18-06-1998 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 1/1/1998 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 13 | Tổng số lao động | 13 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 2-412-010-017 | Hình thức h.toán | Phụ thuộc | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | Đỗ Mạnh Cường |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động dịch vụ nông nghiệp | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 5000124639-002, 027.835236, Tuyên Quang, Huyện Sơn Dương, Xã Sơn Nam, Đỗ Mạnh Cường
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Hoạt động dịch vụ nông nghiệp | ||
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 5000124639-002 | Công Ty Cổ Phần Giống Vật Tư Nông Lâm Nghiệp Tuyên Quang | Số nhà 18, đường Lương Sơn Tuyết, tổ 7 |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 5000124639-002 | Kho Sơn nam | Xó Sơn nam |
| 2 | 5000124639-002 | Quầy ễng Tỉnh | Xó Sơn nam |
| 3 | 5000124639-002 | Quầy ễ Bỡnh | Xó Tuõn lộ |
| 4 | 5000124639-002 | Quầy ễ Lợi | Xó Thanh phỏt |
| 5 | 5000124639-002 | Quầy ễ Thắng | Xó Thiện kế |
| 6 | 5000124639-002 | Quầy ễ Hoố | Xó Ninh Lai |
| 7 | 5000124639-002 | Quầy ễ Đạo | Xó Đại phỳ |
| 8 | 5000124639-002 | Quầy Bớch | Xó Tam đa |
| 9 | 5000124639-002 | Quầy bà Tứ | Xó Hào phỳ |
| 10 | 5000124639-002 | Quầy ễ Thức | xó Đụng lợi |
| 11 | 5000124639-002 | Quầy Bà Dung | Xó Hồng lạc |
| 12 | 5000124639-002 | Quầy Bà liờn | Xó Võn sơn |
| 13 | 5000124639-002 | Quầy ễ Minh | Xó chi Thiết |
| 14 | 5000124639-002 | Quầy ễ Chất | Xó Chi phỳ |
| 15 | 5000124639-002 | Quầy Bà Hạnh | Xó Sầm dương |