Trạm giống vật tư nông lâm nghiệp Chiêm hoá có địa chỉ tại Khu Vĩnh luộc, Thị trấn Vĩnh lộc - Thành Phố Tuyên Quang - Tuyên Quang. Mã số thuế 5000124639-004 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Tuyên Quang
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ hàng hóa khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 5000124639-004 |
Ngày cấp | 22-09-1998 | Ngày đóng MST | 14-12-2005 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Trạm giống vật tư nông lâm nghiệp Chiêm hoá |
Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Tuyên Quang | Điện thoại / Fax | 027.851158 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Khu Vĩnh luộc, Thị trấn Vĩnh lộc - Thành Phố Tuyên Quang - Tuyên Quang |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 027.851158 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Khu Vĩnh luộc, Thị trấn Vĩnh lộc - - Thành Phố Tuyên Quang - Tuyên Quang | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 111119 / 29-10-1996 | Cơ quan cấp | Sở kế hoạch - Đầu tư Tuyên quang | ||||
Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 10-06-1998 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 8/25/1995 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 22 | Tổng số lao động | 22 | ||
Cấp Chương loại khoản | 2-412-190-195 | Hình thức h.toán | Phụ thuộc | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
Tên giám đốc | Lý văn Tý |
Địa chỉ | Trung tâm III, Thị trấn Vĩnh lộc | ||||
Kế toán trưởng | Hoàng thị Dung |
Địa chỉ | Thị trấn Vĩnh lộc | ||||
Ngành nghề chính | Bán lẻ hàng hóa khác trong các cửa hàng chuyên doanh | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 5000124639-004, 111119, 027.851158, Tuyên Quang, Thành Phố Tuyên Quang, Thị Trấn Vĩnh Lộc, Lý văn Tý, Hoàng thị Dung
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán lẻ hàng hóa khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 5000124639-004 | Công Ty Cổ Phần Giống Vật Tư Nông Lâm Nghiệp Tuyên Quang | Số nhà 18, đường Lương Sơn Tuyết, tổ 7 |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 5000124639-004 | Nguyễn Thị Đoàn | Thị trấn Vĩnh lộc |
2 | 5000124639-004 | Hoàng văn Đức | Xó Yờn nguyờn |
3 | 5000124639-004 | Lý văn Quyết | Xó Hoà phỳ |
4 | 5000124639-004 | Phạm thị Thủn | Xó Tõn thịnh |
5 | 5000124639-004 | Nguyễn Đỗ Nhuận | Xó Phỳc thịnh |
6 | 5000124639-004 | Phạm thị Lõm | Xó Hoà an |
7 | 5000124639-004 | Nguyễn khỏnh Tiếp | Xó Nhõn lý |
8 | 5000124639-004 | Vũ Văn tiếp | Xó Trung hoà |
9 | 5000124639-004 | Nguyễn văn Cụn | Xó Bỡnh nhõn |
10 | 5000124639-004 | Vũ hồng Đức | Xó Vinh quang |
11 | 5000124639-004 | Mai tuấn Vũ | Kim bỡnh |
12 | 5000124639-004 | Quan văn Mụng | Linh phỳ |
13 | 5000124639-004 | Lương thị Sụi | Chi phỳ |
14 | 5000124639-004 | Nụng văn Bành | Kiờn đài |
15 | 5000124639-004 | Hà đỡnh Hưng | Bỡnh phỳ |
16 | 5000124639-004 | Nguyễn văn Thọ | Phỳ bỡnh |
17 | 5000124639-004 | Hoàng Hiờn | Yờn lập |
18 | 5000124639-004 | Trần xuõn Chức | Ngọc hội |
19 | 5000124639-004 | Ma đức Sướng | Bỡnh an |
20 | 5000124639-004 | Vũ đỡnh Vinh | Hồng quang |
21 | 5000124639-004 | Đặng văn Lượt | Thổ bỡnh |
22 | 5000124639-004 | Trần thị Lội | Minh quang |
23 | 5000124639-004 | Triệu ngọc Phỏt | Phỳc sơn |
24 | 5000124639-004 | Ma cụng Hoan | Hựng mỹ |
25 | 5000124639-004 | Quan văn Mến | Tõn mỹ |
26 | 5000124639-004 | Hà thị Khu | Xuõn quang |
27 | 5000124639-004 | Nguyễn hữu Nhiễm | Tõn an |
28 | 5000124639-004 | Nguyễn văn Cần | Trung hà |
29 | 5000124639-004 | Ma văn Long | Hà lang |