Công Ty Cổ Phần Giống Vật Tư Nông Lâm Nghiệp Tuyên Quang - Tuyen Quang Agro-forestry Input Supply Joint Stock Company có địa chỉ tại Số nhà 18, đường Lương Sơn Tuyết, tổ 3, Phường Tân Quang, Thành phố Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang. Mã số thuế 5000124639 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Tuyên Quang
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn hoa và cây
Cập nhật: 5 năm trước
Mã số ĐTNT | 5000124639 |
Ngày cấp | 19-01-2009 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Giống Vật Tư Nông Lâm Nghiệp Tuyên Quang |
Tên giao dịch | Tuyen Quang Agro-forestry Input Supply Joint Stock Company |
||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Tuyên Quang | Điện thoại / Fax | 0273822652;38226 / 0273823227 | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số nhà 18, đường Lương Sơn Tuyết, tổ 3, Phường Tân Quang, Thành phố Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0273822652;38226 / 0273823227 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 5000124639 / 19-01-2009 | Cơ quan cấp | Tỉnh Tuyên Quang | ||||
Năm tài chính | 19-01-2009 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 19-01-2009 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 1/19/2009 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 131 | Tổng số lao động | 131 | ||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||||
Chủ sở hữu | Hoàng Đức Hoành |
Địa chỉ chủ sở hữu | Số nhà 43, đường Phạm Văn Đồng, tổ 21-Phường Hưng Thành-Thành Phố Tuyên Quang-Tuyên Quang |
||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Lê Việt Hà |
Địa chỉ | Tổ 3, Phường Minh xuân | ||||
Ngành nghề chính | Bán buôn hoa và cây | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 5000124639, 0273822652;38226, Tuyen Quang Agro-forestry Input Supply Joint Stock Company, Tuyên Quang, Thành Phố Tuyên Quang, Phường Tân Quang, Hoàng Đức Hoành, Lê Việt Hà
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 5000124639 | Trạm Giống Vật Tư NLN Sơn Dương | Thị Trấn Sơn dương |
2 | 5000124639 | Trạm Giống Vật Tư NLN Sơn Nam | Xã Sơn Nam |
3 | 5000124639 | Trạm Giống Vật Tư NLN Na Hang | Thị Trấn Na hang |
4 | 5000124639 | Trạm Giống Vật Tư NLN Chiêm Hoá | Thị Trấn Vính Lộc |
5 | 5000124639 | Trạm Giống Vật Tư NLN Hàm Yên | Thị Trấn Tân Yên |
6 | 5000124639 | Trạm giống vật tư NLN Yên sơn | Xã An tường |
7 | 5000124639 | Cửa hàng giống vật tư NLN Thị xã | Tổ 7, Phường Tân quang |
8 | 5000124639 | Trại giống ngô Sơn dương | Xã Phúc ứng |
9 | 5000124639 | Trại sản xuất giống cây trồng Đồng thắm | Xã Hoàng khai |
10 | 5000124639 | Trại giống gia súc (đã giải thể) | Xã Hoàng khai |
11 | 5000124639 | Trại giống gia súc Nông tiến | Nông tiến |
12 | 5000124639 | Trại SX thức ăn gia súc (đã giải thể) | Hưng thành |
13 | 5000124639 | Trại gia cầm ỷ la | Xã ỷ la |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 5000124639 | Trạm Giống Vật Tư NLN Sơn Dương | Thị Trấn Sơn dương |
2 | 5000124639 | Trạm Giống Vật Tư NLN Sơn Nam | Xã Sơn Nam |
3 | 5000124639 | Trạm Giống Vật Tư NLN Na Hang | Thị Trấn Na hang |
4 | 5000124639 | Trạm Giống Vật Tư NLN Chiêm Hoá | Thị Trấn Vính Lộc |
5 | 5000124639 | Trạm Giống Vật Tư NLN Hàm Yên | Thị Trấn Tân Yên |
6 | 5000124639 | Trạm giống vật tư NLN Yên sơn | Xã An tường |
7 | 5000124639 | Cửa hàng giống vật tư NLN Thị xã | Tổ 7, Phường Tân quang |
8 | 5000124639 | Trại giống ngô Sơn dương | Xã Phúc ứng |
9 | 5000124639 | Trại sản xuất giống cây trồng Đồng thắm | Xã Hoàng khai |
10 | 5000124639 | Trại giống gia súc (đã giải thể) | Xã Hoàng khai |
11 | 5000124639 | Trại giống gia súc Nông tiến | Nông tiến |
12 | 5000124639 | Trại SX thức ăn gia súc (đã giải thể) | Hưng thành |
13 | 5000124639 | Trại gia cầm ỷ la | Xã ỷ la |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 5000124639 | Kho giống cõy trồng | Xó Hưng Thành |
2 | 5000124639 | Kho thuốc sõu | Xó An Tường |
3 | 5000124639 | Kho phõn bún | Xó Hưng Thành |