Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Lâm Nghiệp Nguyễn Văn Trỗi

Nguyen Van Troi Forestry Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Lâm Nghiệp Nguyễn Văn Trỗi - Nguyen Van Troi Forestry Joint Stock Company có địa chỉ tại Xóm Dân Chủ, Xã Đội Bình, Huyện Yên Sơn, Tỉnh Tuyên Quang. Mã số thuế 5000155997 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Tuyên Quang

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5000155997

Ngày cấp 16-04-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Lâm Nghiệp Nguyễn Văn Trỗi

Tên giao dịch

Nguyen Van Troi Forestry Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Tuyên Quang Điện thoại / Fax 0273878203 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Dân Chủ, Xã Đội Bình, Huyện Yên Sơn, Tỉnh Tuyên Quang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0273878203 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp 176 / C.Q ra quyết định UBND Tỉnh Tuyên quang
GPKD/Ngày cấp 5000155997 / 16-04-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Tuyên Quang
Năm tài chính 16-04-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-04-2012
Ngày bắt đầu HĐ 4/16/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 57 Tổng số lao động 57
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Ngọc Tiến

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 4-Xã Trung Môn-Huyện Yên Sơn-Tuyên Quang

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Ngọc Tiến

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tiền thuế đất
  • Thu khác

Từ khóa: 5000155997, 0273878203, Nguyen Van Troi Forestry Joint Stock Company, Tuyên Quang, Huyện Yên Sơn, Xã Đội Bình, Nguyễn Ngọc Tiến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
3 Trồng cây ăn quả 0121
4 Trồng nho 01211
5 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
6 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
7 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
8 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
9 Trồng cây ăn quả khác 01219
10 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
11 Trồng cây điều 01230
12 Trồng cây hồ tiêu 01240
13 Trồng cây cao su 01250
14 Trồng cây cà phê 01260
15 Trồng cây chè 01270
16 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
17 Trồng cây gia vị 01281
18 Trồng cây dược liệu 01282
19 Trồng cây lâu năm khác 01290
20 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
21 Chăn nuôi trâu, bò 01410
22 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
23 Chăn nuôi dê, cừu 01440
24 Chăn nuôi lợn 01450
25 Chăn nuôi gia cầm 0146
26 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
27 Chăn nuôi gà 01462
28 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
29 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
30 Chăn nuôi khác 01490
31 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
32 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
33 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
34 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
35 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
36 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
37 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
38 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
39 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
40 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
41 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
42 Khai thác gỗ 02210
43 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
44 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
45 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
46 Khai thác thuỷ sản biển 03110
47 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
48 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
49 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
50 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
51 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
52 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
53 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
54 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
55 Khai thác và thu gom than cứng 05100
56 Khai thác và thu gom than non 05200
57 Khai thác dầu thô 06100
58 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
59 Khai thác quặng sắt 07100
60 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
61 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
62 Khai thác quặng bôxít 07221
63 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
64 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
65 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
66 Khai thác đá 08101
67 Khai thác cát, sỏi 08102
68 Khai thác đất sét 08103
69 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
70 Khai thác và thu gom than bùn 08920
71 Khai thác muối 08930
72 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
73 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
74 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
75 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
76 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
77 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
78 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
79 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
80 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
81 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
82 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
83 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
84 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
85 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
86 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
87 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
88 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
89 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
90 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
91 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
92 Xay xát 10611
93 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
94 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
95 Sản xuất đường 10720
96 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
97 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
98 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
99 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
100 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
101 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
102 Sản xuất rượu vang 11020
103 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
104 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
105 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
106 Bảo quản gỗ 16102
107 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
108 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
109 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
110 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
111 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
112 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
113 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
114 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
115 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
116 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
117 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
118 In ấn 18110
119 Dịch vụ liên quan đến in 18120
120 Sao chép bản ghi các loại 18200
121 Sản xuất than cốc 19100
122 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
123 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
124 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
125 Tái chế phế liệu 3830
126 Tái chế phế liệu kim loại 38301
127 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
128 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
129 Xây dựng nhà các loại 41000
130 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
131 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
132 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
133 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
134 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
135 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
136 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
137 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
138 Bán buôn hoa và cây 46202
139 Bán buôn động vật sống 46203
140 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
141 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
142 Bán buôn gạo 46310
143 Bán buôn thực phẩm 4632
144 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
145 Bán buôn thủy sản 46322
146 Bán buôn rau, quả 46323
147 Bán buôn cà phê 46324
148 Bán buôn chè 46325
149 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
150 Bán buôn thực phẩm khác 46329
151 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
152 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
153 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
154 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
155 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
156 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
157 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
158 Vận tải đường ống 49400
159 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
160 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
161 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
162 Vận tải hành khách hàng không 51100
163 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
164 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
165 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
166 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
167 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
168 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
169 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
170 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
171 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
172 Khách sạn 55101
173 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
174 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
175 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
176 Cơ sở lưu trú khác 5590
177 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
178 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
179 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
180 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
181 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
182 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
183 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
184 Dịch vụ ăn uống khác 56290
185 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
186 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
187 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
188 Xuất bản sách 58110
189 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
190 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
191 Hoạt động xuất bản khác 58190
192 Xuất bản phần mềm 58200
193 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
194 Hoạt động kiến trúc 71101
195 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
196 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
197 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
198 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
199 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
201 Quảng cáo 73100
202 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
203 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
204 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
205 Cho thuê xe có động cơ 7710
206 Cho thuê ôtô 77101
207 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
208 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
209 Cho thuê băng, đĩa video 77220
210 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290