Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Lâm Sản Và Khoáng Sản Tuyên Quang

FOMICO

Công Ty Cổ Phần Lâm Sản Và Khoáng Sản Tuyên Quang - FOMICO có địa chỉ tại Tổ 35 - Phường Minh Xuân - Thành Phố Tuyên Quang - Tuyên Quang. Mã số thuế 5000208550 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Tuyên Quang

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5000208550

Ngày cấp 12-06-2001 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Lâm Sản Và Khoáng Sản Tuyên Quang

Tên giao dịch

FOMICO

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Tuyên Quang Điện thoại / Fax 0273816374 / 0273810375
Địa chỉ trụ sở

Tổ 35 - Phường Minh Xuân - Thành Phố Tuyên Quang - Tuyên Quang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0273816374 / 0273810375
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 35 - Phường Minh Xuân - Thành Phố Tuyên Quang - Tuyên Quang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5000208550 / 18-05-2001 Cơ quan cấp Tỉnh Tuyên Quang
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-11-2010
Ngày bắt đầu HĐ 6/12/2001 12:00:00 AM Vốn điều lệ 200 Tổng số lao động 200
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-077 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hoàng Minh Sáu

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 35-Phường Minh Xuân-Thành Phố Tuyên Quang-Tuyên Quang

Tên giám đốc

Hoàng Minh Sáu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Đỗ Thị Hồng Hoa

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Tiền thuế đất

Từ khóa: 5000208550, 0273816374, FOMICO, Tuyên Quang, Thành Phố Tuyên Quang, Phường Minh Xuân, Hoàng Minh Sáu, Đỗ Thị Hồng Hoa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
3 Khai thác quặng sắt 07100
4 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
7 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
8 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
9 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
10 Sản xuất vôi 23942
11 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
12 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
13 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
14 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
15 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
16 Xây dựng nhà các loại 41000
17 Xây dựng công trình đường bộ 42102
18 Xây dựng công trình công ích 42200
19 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
20 Chuẩn bị mặt bằng 43120
21 Lắp đặt hệ thống điện 43210
22 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
23 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
24 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
25 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
26 Bán buôn sắt, thép 46622
27 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
28 Bán buôn xi măng 46632
29 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
30 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
31 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
32 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
33 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
34 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
35 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
36 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
37 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
38 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
39 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
40 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
41 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
42 Cho thuê xe có động cơ 7710

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 5000208550 Xí nghiệp Sản Xuất Kinh Doanh Lâm Sản Đoan Hùng Khu hành chính Tân tiến
2 5000208550 Xí nghiệp khai thác và chế biến khoáng sản Hàm Yên Làng Tề, xã Thái Hoà
3 5000208550 Nhà máy sản xuất đá vật liệu xây dựng Tuyên Quang Thôn Khuôn Giáng và Hang Hút, xã Phúc ứng
4 5000208550 Trung tâm công nghệ địa chất khoáng sản và môi trường Tổ 35, phường Minh Xuân
5 5000208550 Xưởng chế biến Lâm sản Na Hang Bãi thải Đồng Mông, thị trấn Na Hang
6 5000208550 Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Lâm Sản Và Khoáng Sản Tuyên Quang Thôn Khuôn Giáng
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 5000208550 Xí nghiệp Sản Xuất Kinh Doanh Lâm Sản Đoan Hùng Khu hành chính Tân tiến
2 5000208550 Xí nghiệp khai thác và chế biến khoáng sản Hàm Yên Làng Tề, xã Thái Hoà
3 5000208550 Nhà máy sản xuất đá vật liệu xây dựng Tuyên Quang Thôn Khuôn Giáng và Hang Hút, xã Phúc ứng
4 5000208550 Trung tâm công nghệ địa chất khoáng sản và môi trường Tổ 35, phường Minh Xuân
5 5000208550 Xưởng chế biến Lâm sản Na Hang Bãi thải Đồng Mông, thị trấn Na Hang
6 5000208550 Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Lâm Sản Và Khoáng Sản Tuyên Quang Thôn Khuôn Giáng
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 5000208550 Địa Điểm Khai Thỏc Quặng Sắt Làng Lếch - Xớ Nghiệp Khai Thỏc Thụn 4 Thuốc Hạ (Làng Lếch)
2 5000208550 Địa Điểm Khai Thỏc Quặng Sắt Làng Mường - Xớ Nghiệp Khai Thỏ Thụn Làng Mường
3 5000208550 Địa Điểm Khai Thỏc Quặng Sắt Ma Long - Xớ Nghiệp Khai Thỏc V Thụn Ma Long
4 5000208550 Kho Đoan Hựng Thụn 9 xó Súc Đăng
5 5000208550 Kho Hàm Yờn Km 34 xó Thỏi Sơn