Công Ty Cổ Phần Lâm Sản Và Khoáng Sản Tuyên Quang - FOMICO có địa chỉ tại Tổ 35 - Phường Minh Xuân - Thành Phố Tuyên Quang - Tuyên Quang. Mã số thuế 5000208550 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Tuyên Quang
Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 5000208550 |
Ngày cấp | 12-06-2001 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Lâm Sản Và Khoáng Sản Tuyên Quang |
Tên giao dịch | FOMICO |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Tuyên Quang | Điện thoại / Fax | 0273816374 / 0273810375 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Tổ 35 - Phường Minh Xuân - Thành Phố Tuyên Quang - Tuyên Quang |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0273816374 / 0273810375 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ 35 - Phường Minh Xuân - Thành Phố Tuyên Quang - Tuyên Quang | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 5000208550 / 18-05-2001 | Cơ quan cấp | Tỉnh Tuyên Quang | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 30-11-2010 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 6/12/2001 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 200 | Tổng số lao động | 200 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 2-554-070-077 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Hoàng Minh Sáu |
Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ 35-Phường Minh Xuân-Thành Phố Tuyên Quang-Tuyên Quang |
||||
| Tên giám đốc | Hoàng Minh Sáu |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Đỗ Thị Hồng Hoa |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 5000208550, 0273816374, FOMICO, Tuyên Quang, Thành Phố Tuyên Quang, Phường Minh Xuân, Hoàng Minh Sáu, Đỗ Thị Hồng Hoa
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 5000208550 | Xí nghiệp Sản Xuất Kinh Doanh Lâm Sản Đoan Hùng | Khu hành chính Tân tiến |
| 2 | 5000208550 | Xí nghiệp khai thác và chế biến khoáng sản Hàm Yên | Làng Tề, xã Thái Hoà |
| 3 | 5000208550 | Nhà máy sản xuất đá vật liệu xây dựng Tuyên Quang | Thôn Khuôn Giáng và Hang Hút, xã Phúc ứng |
| 4 | 5000208550 | Trung tâm công nghệ địa chất khoáng sản và môi trường | Tổ 35, phường Minh Xuân |
| 5 | 5000208550 | Xưởng chế biến Lâm sản Na Hang | Bãi thải Đồng Mông, thị trấn Na Hang |
| 6 | 5000208550 | Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Lâm Sản Và Khoáng Sản Tuyên Quang | Thôn Khuôn Giáng |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 5000208550 | Xí nghiệp Sản Xuất Kinh Doanh Lâm Sản Đoan Hùng | Khu hành chính Tân tiến |
| 2 | 5000208550 | Xí nghiệp khai thác và chế biến khoáng sản Hàm Yên | Làng Tề, xã Thái Hoà |
| 3 | 5000208550 | Nhà máy sản xuất đá vật liệu xây dựng Tuyên Quang | Thôn Khuôn Giáng và Hang Hút, xã Phúc ứng |
| 4 | 5000208550 | Trung tâm công nghệ địa chất khoáng sản và môi trường | Tổ 35, phường Minh Xuân |
| 5 | 5000208550 | Xưởng chế biến Lâm sản Na Hang | Bãi thải Đồng Mông, thị trấn Na Hang |
| 6 | 5000208550 | Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Lâm Sản Và Khoáng Sản Tuyên Quang | Thôn Khuôn Giáng |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 5000208550 | Địa Điểm Khai Thỏc Quặng Sắt Làng Lếch - Xớ Nghiệp Khai Thỏc | Thụn 4 Thuốc Hạ (Làng Lếch) |
| 2 | 5000208550 | Địa Điểm Khai Thỏc Quặng Sắt Làng Mường - Xớ Nghiệp Khai Thỏ | Thụn Làng Mường |
| 3 | 5000208550 | Địa Điểm Khai Thỏc Quặng Sắt Ma Long - Xớ Nghiệp Khai Thỏc V | Thụn Ma Long |
| 4 | 5000208550 | Kho Đoan Hựng | Thụn 9 xó Súc Đăng |
| 5 | 5000208550 | Kho Hàm Yờn | Km 34 xó Thỏi Sơn |