Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hoàng Dương Tuyên Quang - Công Ty TNHH Hoàng Dương có địa chỉ tại Số nhà 74, đường Phan Thiết, tổ 16 - Thành Phố Tuyên Quang - Tuyên Quang. Mã số thuế 5000213624 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế thành phố Tuyên Quang
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường bộ
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 5000213624 |
Ngày cấp | 19-11-2001 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hoàng Dương Tuyên Quang |
Tên giao dịch | Công Ty TNHH Hoàng Dương |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế thành phố Tuyên Quang | Điện thoại / Fax | 0273821086;097439 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số nhà 74, đường Phan Thiết, tổ 16 - Thành Phố Tuyên Quang - Tuyên Quang |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0273821086;097439 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số nhà 74, đường Phan Thiết, tổ 16 - - Thành Phố Tuyên Quang - Tuyên Quang | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 5000213624 / 19-11-2001 | Cơ quan cấp | Province Tuyên Quang | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2011 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 08-01-2011 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 11/1/2001 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 12 | Tổng số lao động | 12 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Hồng Quang |
Địa chỉ chủ sở hữu | Số nhà 74, đường Phan Thiết, tổ 16-Thành Phố Tuyên Quang-Tuyên Quang |
||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Hồng Quang |
Địa chỉ | 31A tổ 16 Phan Thiết | ||||
| Kế toán trưởng | Hoàng Thị Hạnh |
Địa chỉ | Xóm 8 xã Nông Tiến | ||||
| Ngành nghề chính | Xây dựng công trình đường bộ | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 5000213624, 0273821086;097439, Công Ty TNHH Hoàng Dương, Tuyên Quang, Thành Phố Tuyên Quang, Nguyễn Hồng Quang, Hoàng Thị Hạnh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
| 2 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 3 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 5000213624 | null | null |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 5000213624 | null | null |