Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây LắpTrung Như - Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây LắpTrung Như có địa chỉ tại Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây LắpTrung Như - Thành Phố Tuyên Quang - Tuyên Quang. Mã số thuế 5000217361 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế thành phố Tuyên Quang
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 5000217361 |
Ngày cấp | 06-05-2002 | Ngày đóng MST | 15-01-2008 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây LắpTrung Như |
Tên giao dịch | Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây LắpTrung Như |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế thành phố Tuyên Quang | Điện thoại / Fax | 027.822139 / 027.822139 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây LắpTrung Như - Thành Phố Tuyên Quang - Tuyên Quang |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0913.250012 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây LắpTrung Như - - Thành Phố Tuyên Quang - Tuyên Quang | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 1502000081 / 28-03-2002 | Cơ quan cấp | Sở KH Và Đầu Tư Tuyên Quang | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2002 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 02-04-2002 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 5/1/2002 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 13 | Tổng số lao động | 13 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-195 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Phú Trung |
Địa chỉ | Sn 190- Tổ 33- Phan Thiết | ||||
| Kế toán trưởng | Đinh Xuân Kính |
Địa chỉ | SN 169C Đường 17/8 | ||||
| Ngành nghề chính | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 5000217361, 1502000081, 027.822139, Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây LắpTrung Như, Tuyên Quang, Thành Phố Tuyên Quang, Nguyễn Phú Trung, Đinh Xuân Kính
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng | ||
| 2 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 3 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47300 | |
| 4 | Vận tải đường bộ khác | ||