Doanh Nghiệp Tư Nhân Xây Dựng 16-4 - Doanh Nghiệp Tư Nhân Xây Dựng 16-4 có địa chỉ tại SN 13, ngõ 172, đường Lê Lợi, tổ 28, phường Tân Quang - Phường Tân Quang - Thành Phố Tuyên Quang - Tuyên Quang. Mã số thuế 5000220967 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế thành phố Tuyên Quang
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 5000220967 |
Ngày cấp | 26-03-2003 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Doanh Nghiệp Tư Nhân Xây Dựng 16-4 |
Tên giao dịch | Doanh Nghiệp Tư Nhân Xây Dựng 16-4 |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế thành phố Tuyên Quang | Điện thoại / Fax | 0904148497 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | SN 13, ngõ 172, đường Lê Lợi, tổ 28, phường Tân Quang - Phường Tân Quang - Thành Phố Tuyên Quang - Tuyên Quang |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 027825674 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | SN 13, ngõ 172, đường Lê Lợi, tổ 28, phường Tân Quang - - Thành Phố Tuyên Quang - Tuyên Quang | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 5000220967 / 25-11-2008 | Cơ quan cấp | Sở KH và ĐT tỉnh TQ (ĐK lại lần 1) | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2003 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 01-03-2004 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 3/1/2003 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 55 | Tổng số lao động | 55 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-755-160-161 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Lê Xuân Thành |
Địa chỉ chủ sở hữu | SN 13, ngõ 172, đường Lê Lợi, tổ 28-Phường Tân Quang-Thành Phố Tuyên Quang-Tuyên Quang |
||||
| Tên giám đốc | Lê Xuân Thành |
Địa chỉ | Tổ 28 Phường Tân Quang | ||||
| Kế toán trưởng | Đặng Trung Chính |
Địa chỉ | Tổ 5, phường Tân Quang | ||||
| Ngành nghề chính | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 5000220967, 0904148497, Doanh Nghiệp Tư Nhân Xây Dựng 16-4, Tuyên Quang, Thành Phố Tuyên Quang, Phường Tân Quang, Lê Xuân Thành, Đặng Trung Chính
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
| 2 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng | ||