Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Bình Tươi - Công Ty TNHH Bình Tươi có địa chỉ tại Tổ 31, Phường Tân Quang - Phường Tân Quang - Thành Phố Tuyên Quang - Tuyên Quang. Mã số thuế 5000223809 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế thành phố Tuyên Quang
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải đường bộ khác
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 5000223809 |
Ngày cấp | 05-01-2004 | Ngày đóng MST | 29-01-2011 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Bình Tươi |
Tên giao dịch | Công Ty TNHH Bình Tươi |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế thành phố Tuyên Quang | Điện thoại / Fax | 027.3824.467 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Tổ 31, Phường Tân Quang - Phường Tân Quang - Thành Phố Tuyên Quang - Tuyên Quang |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 027.3824.467 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ 31, Phường Tân Quang - Phường Tân Quang - Thành Phố Tuyên Quang - Tuyên Quang | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 070530446 / 06-05-1996 | C.Q ra quyết định | Công an tỉnh Tuyên Quang | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 1502000145 / 21-12-2003 | Cơ quan cấp | Sở KH và đầu tư Tuyên quang | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2004 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 01-03-2004 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 1/1/2004 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 15 | Tổng số lao động | 15 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-220-223 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Trần Viết Bình |
Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ 31, Phường Tân Quang-Thành Phố Tuyên Quang-Tuyên Quang |
||||
| Tên giám đốc | Trần Viết Bình |
Địa chỉ | Tổ 31, Phường Tân quang | ||||
| Kế toán trưởng | Lưu Thị Hồng |
Địa chỉ | Tổ 25 Phường Minh Xuân | ||||
| Ngành nghề chính | Vận tải đường bộ khác | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 5000223809, 1502000145, 027.3824.467, Công Ty TNHH Bình Tươi, Tuyên Quang, Thành Phố Tuyên Quang, Phường Tân Quang, Trần Viết Bình, Lưu Thị Hồng
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng | ||
| 2 | Bán lẻ hàng hóa khác trong các cửa hàng chuyên doanh | ||
| 3 | Vận tải đường bộ khác | ||