Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tường Sơn

TS-CO., LTD

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tường Sơn - TS-CO., LTD có địa chỉ tại Số nhà 11, phố Thanh La, tổ 31 - Thành Phố Tuyên Quang - Tuyên Quang. Mã số thuế 5000226969 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế thành phố Tuyên Quang

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5000226969

Ngày cấp 06-12-2004 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tường Sơn

Tên giao dịch

TS-CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế thành phố Tuyên Quang Điện thoại / Fax 0273823480 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 11, phố Thanh La, tổ 31 - Thành Phố Tuyên Quang - Tuyên Quang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0273823480 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 11, phố Thanh La, tổ 31 - - Thành Phố Tuyên Quang - Tuyên Quang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5000226969 / 06-12-2004 Cơ quan cấp Province Tuyên Quang
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-01-2011
Ngày bắt đầu HĐ 12/2/2004 12:00:00 AM Vốn điều lệ 35 Tổng số lao động 35
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Sỹ Tường

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 11, phố Thanh La, tổ 31-Thành Phố Tuyên Quang-Tuyên Quang

Tên giám đốc

Lê Sỹ Tường

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Lê Thị Thiết

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 5000226969, 0273823480, TS-CO., LTD, Tuyên Quang, Thành Phố Tuyên Quang, Lê Sỹ Tường, Lê Thị Thiết

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường bộ 42102
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120