Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mộtthành Viên Thiết Kế Kiến Trúc - Quy Hoạch A-A có địa chỉ tại Số nhà 159,đường Phan Thiết, tổ 14 - Phường Phan Thiết - Thành Phố Tuyên Quang - Tuyên Quang. Mã số thuế 5000271351 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế thành phố Tuyên Quang
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 5000271351 |
Ngày cấp | 28-02-2007 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mộtthành Viên Thiết Kế Kiến Trúc - Quy Hoạch A-A |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế thành phố Tuyên Quang | Điện thoại / Fax | 0273817215;091260 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số nhà 159,đường Phan Thiết, tổ 14 - Phường Phan Thiết - Thành Phố Tuyên Quang - Tuyên Quang |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0273817215;091260 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số nhà 159,đường Phan Thiết, tổ 14 - Phường Phan Thiết - Thành Phố Tuyên Quang - Tuyên Quang | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 5000271351 / 04-01-2011 | Cơ quan cấp | Province Tuyên Quang | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2011 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 12-08-2011 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | 30 | Tổng số lao động | 30 | |||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-166 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Thái Thành Vân |
Địa chỉ chủ sở hữu | Số nhà 60, đường Nguyễn Văn Linh, tổ 20-Phường Phan Thiết-Thành Phố Tuyên Quang-Tuyên Quang |
||||
| Tên giám đốc | Lê Xuân Trường |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Trần Thị Bé |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 5000271351, 0273817215;091260, Tuyên Quang, Thành Phố Tuyên Quang, Phường Phan Thiết, Thái Thành Vân, Lê Xuân Trường, Trần Thị Bé
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
| 2 | Hoạt động kiến trúc | 71101 | |
| 3 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước | 71103 | |