Cục Thống kê tỉnh Tuyên Quang có địa chỉ tại Số 8, đường 17/8 - Thành Phố Tuyên Quang - Tuyên Quang. Mã số thuế 5000325913 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Tuyên Quang
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 5000325913 |
Ngày cấp | 12-02-2009 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Cục Thống kê tỉnh Tuyên Quang |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Tuyên Quang | Điện thoại / Fax | 0273822352 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số 8, đường 17/8 - Thành Phố Tuyên Quang - Tuyên Quang |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0273822352 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 8, đường 17/8 - - Thành Phố Tuyên Quang - Tuyên Quang | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 303 / | C.Q ra quyết định | Tổng cục thống kê | ||||
| GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 01-01-2009 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 12-02-2009 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | 0 | Tổng số lao động | 0 | |||
| Cấp Chương loại khoản | 2-557-340-345 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | |||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Việt Thái |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Đỗ Thị Bích |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp | Loại thuế phải nộp |
|
||||
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp | 84112 | |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 5000325913 | Chi cục Thống Kê thành phố Tuyên Quang | Trung Việt |
| 2 | 5000325913 | Chi cục Thống Kê huyện Na Hang | Tổ 03 |
| 3 | 5000325913 | Chi cục Thống Kê huyện Chiêm Hóa | . |
| 4 | 5000325913 | Chi cục Thống Kê huyện Hàm Yên | . |
| 5 | 5000325913 | Chi cục Thống Kê huyện Yên Sơn | . |
| 6 | 5000325913 | Chi cục Thống Kê huyện Sơn Dương | Tổ dân phố An Kỳ |
| 7 | 5000325913 | Chi cục Thống Kê huyện Lâm Bình | . |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 5000325913 | Chi cục Thống Kê thành phố Tuyên Quang | Trung Việt |
| 2 | 5000325913 | Chi cục Thống Kê huyện Na Hang | Tổ 03 |
| 3 | 5000325913 | Chi cục Thống Kê huyện Chiêm Hóa | . |
| 4 | 5000325913 | Chi cục Thống Kê huyện Hàm Yên | . |
| 5 | 5000325913 | Chi cục Thống Kê huyện Yên Sơn | . |
| 6 | 5000325913 | Chi cục Thống Kê huyện Sơn Dương | Tổ dân phố An Kỳ |
| 7 | 5000325913 | Chi cục Thống Kê huyện Lâm Bình | . |