Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Và Dịch Vụ Hùng Khánh có địa chỉ tại Chuyển đến: Số nhà 6, ngõ 2, đường Tuệ Tĩnh, tổ 14 - Phường Tân Hà - Thành Phố Tuyên Quang - Tuyên Quang. Mã số thuế 5000558379 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế thành phố Tuyên Quang
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm từ plastic
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 5000558379 |
Ngày cấp | 02-11-2009 | Ngày đóng MST | 24-09-2013 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Và Dịch Vụ Hùng Khánh |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế thành phố Tuyên Quang | Điện thoại / Fax | 0273922368;0943800 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Chuyển đến: Số nhà 6, ngõ 2, đường Tuệ Tĩnh, tổ 14 - Phường Tân Hà - Thành Phố Tuyên Quang - Tuyên Quang |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0273922368;0943800 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Chuyển đến: Số nhà 6, ngõ 2, đường Tuệ Tĩnh, tổ 14 - Phường Tân Hà - Thành Phố Tuyên Quang - Tuyên Quang | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 5000558379 / 05-04-2011 | Cơ quan cấp | Province Tuyên Quang | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2011 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 05-04-2011 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 11/15/2009 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 6 | Tổng số lao động | 6 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Lâm Đình Khánh |
Địa chỉ chủ sở hữu | Số nhà 6, ngõ 2, đường Tuệ Tĩnh, tổ 14-Phường Tân Hà-Thành Phố Tuyên Quang-Tuyên Quang |
||||
| Tên giám đốc | Lâm Đình Khánh |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Nguyễn Cẩm Diệp |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Sản xuất sản phẩm từ plastic | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 5000558379, 0273922368;0943800, Tuyên Quang, Thành Phố Tuyên Quang, Phường Tân Hà, Lâm Đình Khánh, Nguyễn Cẩm Diệp
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 2220 | |
| 2 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 3 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 4 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |