Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Tiến Long - TIEN LONG INVESTMENT CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Tầng 2 Câu Lạc bộ Tân Trào, số 215 đường Tân Trào - Phường Phan Thiết - Thành Phố Tuyên Quang - Tuyên Quang. Mã số thuế 5000617659 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế thành phố Tuyên Quang
Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 5000617659 |
Ngày cấp | 26-05-2010 | Ngày đóng MST | 04-07-2014 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Tiến Long |
Tên giao dịch | TIEN LONG INVESTMENT CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế thành phố Tuyên Quang | Điện thoại / Fax | 0915222888091325 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Tầng 2 Câu Lạc bộ Tân Trào, số 215 đường Tân Trào - Phường Phan Thiết - Thành Phố Tuyên Quang - Tuyên Quang |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0915222888091325 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tầng 2 Câu Lạc bộ Tân Trào, số 215 đường Tân Trào - Phường Phan Thiết - Thành Phố Tuyên Quang - Tuyên Quang | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 5000617659 / 21-01-2011 | Cơ quan cấp | Province Tuyên Quang | ||||
Năm tài chính | 01-01-2011 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 21-01-2011 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 6/1/2010 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 8 | Tổng số lao động | 8 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Công Minh Tiến |
Địa chỉ chủ sở hữu | P5-A9-X20, tổ 60-Phường Phương Liệt-Quận Thanh Xuân-Hà Nội |
||||
Tên giám đốc | Công Minh Tiến |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Nguyễn Mạnh Thành |
Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Khai thác đá | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 5000617659, 0915222888091325, TIEN LONG INVESTMENT CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY, Tuyên Quang, Thành Phố Tuyên Quang, Phường Phan Thiết, Công Minh Tiến, Nguyễn Mạnh Thành
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác đá | 08101 | |
2 | Khai thác cát, sỏi | 08102 | |
3 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
4 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
5 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 |