Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Nông Lâm Nghiệp Thành Tuyên

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Nông Lâm Nghiệp Thành Tuyên có địa chỉ tại Thôn Hưng Kiều 3 - Xã An Tường - Thành Phố Tuyên Quang - Tuyên Quang. Mã số thuế 5000708722 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế thành phố Tuyên Quang

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5000708722

Ngày cấp 18-01-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Nông Lâm Nghiệp Thành Tuyên

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế thành phố Tuyên Quang Điện thoại / Fax 02722268340913 / 0273871773
Địa chỉ trụ sở

Thôn Hưng Kiều 3 - Xã An Tường - Thành Phố Tuyên Quang - Tuyên Quang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02722268340913 / 0273871773
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Hưng Kiều 3 - Xã An Tường - Thành Phố Tuyên Quang - Tuyên Quang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5000708722 / 19-01-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Tuyên Quang
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-01-2012
Ngày bắt đầu HĐ 1/18/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-580-583 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Quang Hòa

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 16-Xã Trung Môn-Huyện Yên Sơn-Tuyên Quang

Tên giám đốc

Lê Quang Hòa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Phạm Thị Kiều Anh

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác

Từ khóa: 5000708722, 02722268340913, Tuyên Quang, Thành Phố Tuyên Quang, Xã An Tường, Lê Quang Hòa, Phạm Thị Kiều Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
2 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
3 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
4 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
6 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
9 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
10 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
11 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
12 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
13 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300