Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Minh Vũ - MINH VU CONSTRUCTION INVESTMENT CONSULTANCY JOINT STOCK COMP có địa chỉ tại Số nhà 126, đường Nguyễn Văn Linh, tổ 15 - Phường Phan Thiết - Thành Phố Tuyên Quang - Tuyên Quang. Mã số thuế 5000802122 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế thành phố Tuyên Quang
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 5000802122 |
Ngày cấp | 04-03-2014 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Minh Vũ |
Tên giao dịch | MINH VU CONSTRUCTION INVESTMENT CONSULTANCY JOINT STOCK COMP |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế thành phố Tuyên Quang | Điện thoại / Fax | 0969468183 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số nhà 126, đường Nguyễn Văn Linh, tổ 15 - Phường Phan Thiết - Thành Phố Tuyên Quang - Tuyên Quang |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0969468183 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số nhà 126, đường Nguyễn Văn Linh, tổ 15 - Phường Phan Thiết - Thành Phố Tuyên Quang - Tuyên Quang | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 5000802122 / 04-03-2014 | Cơ quan cấp | Tỉnh Tuyên Quang | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 26-02-2014 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 3/3/2014 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-189 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Trương Minh Vũ |
Địa chỉ chủ sở hữu | Số nhà 126, đường Nguyễn Văn Linh, tổ 15-Phường Phan Thiết-Thành Phố Tuyên Quang-Tuyên Quang |
||||
| Tên giám đốc | Trương Minh Vũ |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động kiến trúc | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 5000802122, 0969468183, MINH VU CONSTRUCTION INVESTMENT CONSULTANCY JOINT STOCK COMP, Tuyên Quang, Thành Phố Tuyên Quang, Phường Phan Thiết, Trương Minh Vũ
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
| 2 | Hoạt động kiến trúc | 71101 | |