Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Công Nghệ Và Dịch Vụ Thành Tuyên

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Công Nghệ Và Dịch Vụ Thành Tuyên

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Công Nghệ Và Dịch Vụ Thành Tuyên - Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Công Nghệ Và Dịch Vụ Thành Tuyên có địa chỉ tại Số 7, ngõ 54, đường Bình Thuận, tổ 33, Phường Tân Quang, Thành phố Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang. Mã số thuế 5000836516 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Tuyên Quang

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động viễn thông khác

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5000836516

Ngày cấp 19-05-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Công Nghệ Và Dịch Vụ Thành Tuyên

Tên giao dịch

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Công Nghệ Và Dịch Vụ Thành Tuyên

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Tuyên Quang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 7, ngõ 54, đường Bình Thuận, tổ 33, Phường Tân Quang, Thành phố Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5000836516 / 19-05-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 19-05-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-05-2017
Ngày bắt đầu HĐ 5/19/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Mạnh Cường

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động viễn thông khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5000836516, Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Công Nghệ Và Dịch Vụ Thành Tuyên, Tuyên Quang, Thành Phố Tuyên Quang, Phường Tân Quang, Nguyễn Mạnh Cường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
6 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
7 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
8 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
9 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
10 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
11 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
12 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
13 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
14 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
15 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
16 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
20 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
23 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
25 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
26 Bán buôn quặng kim loại 46621
27 Bán buôn sắt, thép 46622
28 Bán buôn kim loại khác 46623
29 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
30 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
31 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
32 Bán buôn xi măng 46632
33 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
34 Bán buôn kính xây dựng 46634
35 Bán buôn sơn, vécni 46635
36 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
37 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
38 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
39 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
40 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
41 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
42 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
43 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
44 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
45 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
46 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
47 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
48 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
49 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
50 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
51 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
52 Vận tải đường ống 49400
53 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
54 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
55 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
56 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
57 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
58 Bốc xếp hàng hóa 5224
59 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
60 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
61 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
62 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
63 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
64 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
65 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
66 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
67 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
68 Bưu chính 53100
69 Chuyển phát 53200
70 Hoạt động viễn thông khác 6190
71 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
72 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
73 Lập trình máy vi tính 62010
74 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
75 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
76 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
77 Cổng thông tin 63120
78 Hoạt động thông tấn 63210
79 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
80 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
81 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
82 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
83 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
84 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
85 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
86 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
87 Bảo hiểm nhân thọ 65110