Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Tài Nguyên Môi Trường Hà Tuyên

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Tài Nguyên Môi Trường Hà Tuyên

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Tài Nguyên Môi Trường Hà Tuyên - Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Tài Nguyên Môi Trường Hà Tuyên có địa chỉ tại Số nhà 377, đường Trường Chinh, tổ 5, Phường Ỷ La, Thành phố Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang. Mã số thuế 5000841611 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Tuyên Quang

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động đo đạc bản đồ

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5000841611

Ngày cấp 21-08-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Tài Nguyên Môi Trường Hà Tuyên

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Tài Nguyên Môi Trường Hà Tuyên

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Tuyên Quang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 377, đường Trường Chinh, tổ 5, Phường Ỷ La, Thành phố Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5000841611 / 21-08-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 21-08-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-08-2017
Ngày bắt đầu HĐ 8/21/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Thị Thái

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động đo đạc bản đồ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5000841611, Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Tài Nguyên Môi Trường Hà Tuyên, Tuyên Quang, Thành Phố Tuyên Quang, Phường Ỷ La, Phạm Thị Thái

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
2 Thoát nước 37001
3 Xử lý nước thải 37002
4 Thu gom rác thải không độc hại 38110
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình đường sắt 42101
7 Xây dựng công trình đường bộ 42102
8 Xây dựng công trình công ích 42200
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Phá dỡ 43110
11 Chuẩn bị mặt bằng 43120
12 Lắp đặt hệ thống điện 43210
13 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
14 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
15 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
16 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
17 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
18 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
19 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
20 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191