Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Và Thương Mại Duy Phát

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Và Thương Mại Duy Phát

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Và Thương Mại Duy Phát - Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Và Thương Mại Duy Phát có địa chỉ tại Thôn 12, Xã Mỹ Bằng, Huyện Yên Sơn, Tỉnh Tuyên Quang. Mã số thuế 5000844193 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Tuyên Quang

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5000844193

Ngày cấp 14-11-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Và Thương Mại Duy Phát

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Và Thương Mại Duy Phát

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Tuyên Quang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 12, Xã Mỹ Bằng, Huyện Yên Sơn, Tỉnh Tuyên Quang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5000844193 / 14-11-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 14-11-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-11-2017
Ngày bắt đầu HĐ 11/14/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trịnh Xuân Thanh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5000844193, Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Và Thương Mại Duy Phát, Tuyên Quang, Huyện Yên Sơn, Xã Mỹ Bằng, Trịnh Xuân Thanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
2 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
3 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
4 Bán buôn hoa và cây 46202
5 Bán buôn động vật sống 46203
6 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
8 Bán buôn gạo 46310
9 Bán buôn chè 46325
10 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
11 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
12 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
13 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
14 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
15 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
16 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
17 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
18 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
19 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
20 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
21 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
22 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
23 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
24 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
25 Vận tải đường ống 49400