Công Ty Xăng Dầu Hà Giang - PRTROLIMEX HAGIANG có địa chỉ tại Tổ 18 - Phường Nguyễn Trãi - TP Hà Giang - Hà Giang. Mã số thuế 5100100046 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hà Giang
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 5100100046 |
Ngày cấp | 28-09-1998 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty Xăng Dầu Hà Giang |
Tên giao dịch | PRTROLIMEX HAGIANG |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Hà Giang | Điện thoại / Fax | 02193867212 / 02193867047 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Tổ 18 - Phường Nguyễn Trãi - TP Hà Giang - Hà Giang |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 02193867212 / 02193867047 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ 18 - Phường Nguyễn Trãi - TP Hà Giang - Hà Giang | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 384 / | C.Q ra quyết định | Tổng công ty XD Việt Nam | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 5100100046 / 23-07-2010 | Cơ quan cấp | Tỉnh Hà Giang | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 17-07-2010 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 11/10/1992 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 110 | Tổng số lao động | 110 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 1-136-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Trần Thị Thu Hương |
Địa chỉ chủ sở hữu | - |
||||
| Tên giám đốc | Trần Thị Thu Hương |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Phạm chí Hiếu |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 5100100046, 02193867212, PRTROLIMEX HAGIANG, Hà Giang, Thành Phố Hà Giang, Phường Nguyễn Trãi, Trần Thị Thu Hương, Phạm chí Hiếu
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 5100100046 | Tập Đoàn Xăng Dầu Việt Nam | Số 1, phố Khâm Thiên |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 5100100046 | Cửa hàng Xăng dầu Vị xuyên | Thị trấn Vị xuyên |
| 2 | 5100100046 | Cửa hàng Xăng dầu Bắc quang | Thị trấn Bắc quang |
| 3 | 5100100046 | Cửa hàng Xăng dầu Bắc mê | Thị trấn Bắc mê |
| 4 | 5100100046 | Cửa hàng Xăng dầu Hoàng su phì | Thị trấn Hoàng su phì |
| 5 | 5100100046 | Cửa hàng xăng dầu Hà yên | Tổ 25 Phường Nguyễn trãi |
| 6 | 5100100046 | Cửa hàng xăng dầu Cầu mè | Tổ 1 Phường Nguyễn trãi |
| 7 | 5100100046 | Cửa hàng xăng dầu Tân quang | Xã Tân quang |
| 8 | 5100100046 | Cửa hàng xăng dầu Vĩnh tuy | Thị trấn Vĩnh tuy |
| 9 | 5100100046 | Cửa hàng xăng dầu Yên minh | Thị trấn Yên minh |
| 10 | 5100100046 | Cửa hàng xăng dầu Việt lâm | Thị trấn Việt lâm |
| 11 | 5100100046 | Cửa hàng xăng dầu Pắc Há | Xã Quang minh |
| 12 | 5100100046 | Cửa hàng vật tư tổng hợp Trần phú | Phường Trần phú |
| 13 | 5100100046 | Cửa hàng Xăng dầu Đồng Văn | Thị Trấn Đồng Văn |
| 14 | 5100100046 | Cửa hàng xăng dầu Quang trung | Tổ 14 Phường Quang trung |
| 15 | 5100100046 | Cửa hàng Gas số 1 | Tổ 32 Phường Trần phú |
| 16 | 5100100046 | Cửa hàng Gas số 3 | Tổ 3 Khu Phố Quang Vinh - Việt quang |
| 17 | 5100100046 | Cửa hàng xăng dầu Thanh Thuỷ | null |
| 18 | 5100100046 | Cửa hàng xăng dầu Làng Vàng | Tổ 16 |
| 19 | 5100100046 | Cửa hàng xăng dầu Cầu Trì | Thôn Bình Long |
| 20 | 5100100046 | Cửa hàng xăng dầu Đồng Yên | null |
| 21 | 5100100046 | Cửa hàng xăng dầu Tam Sơn | Thôn Nà Thao |
| 22 | 5100100046 | Cửa hàng xăng dầu Hùng An | Thôn Tân An |
| 23 | 5100100046 | Cửa hàng xăng dầu Mèo Vạc | Tổ 2 |
| 24 | 5100100046 | Cửa hàng xăng dầu Quang Bình | Thôn Rịa, xã Quang Bình |
| 25 | 5100100046 | Cửa hàng xăng dầu Nà Chì | Xã Nà Chì |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 5100100046 | Cửa hàng Xăng dầu Vị xuyên | Thị trấn Vị xuyên |
| 2 | 5100100046 | Cửa hàng Xăng dầu Bắc quang | Thị trấn Bắc quang |
| 3 | 5100100046 | Cửa hàng Xăng dầu Bắc mê | Thị trấn Bắc mê |
| 4 | 5100100046 | Cửa hàng Xăng dầu Hoàng su phì | Thị trấn Hoàng su phì |
| 5 | 5100100046 | Cửa hàng xăng dầu Hà yên | Tổ 25 Phường Nguyễn trãi |
| 6 | 5100100046 | Cửa hàng xăng dầu Cầu mè | Tổ 1 Phường Nguyễn trãi |
| 7 | 5100100046 | Cửa hàng xăng dầu Tân quang | Xã Tân quang |
| 8 | 5100100046 | Cửa hàng xăng dầu Vĩnh tuy | Thị trấn Vĩnh tuy |
| 9 | 5100100046 | Cửa hàng xăng dầu Yên minh | Thị trấn Yên minh |
| 10 | 5100100046 | Cửa hàng xăng dầu Việt lâm | Thị trấn Việt lâm |
| 11 | 5100100046 | Cửa hàng xăng dầu Pắc Há | Xã Quang minh |
| 12 | 5100100046 | Cửa hàng vật tư tổng hợp Trần phú | Phường Trần phú |
| 13 | 5100100046 | Cửa hàng Xăng dầu Đồng Văn | Thị Trấn Đồng Văn |
| 14 | 5100100046 | Cửa hàng xăng dầu Quang trung | Tổ 14 Phường Quang trung |
| 15 | 5100100046 | Cửa hàng Gas số 1 | Tổ 32 Phường Trần phú |
| 16 | 5100100046 | Cửa hàng Gas số 3 | Tổ 3 Khu Phố Quang Vinh - Việt quang |
| 17 | 5100100046 | Cửa hàng xăng dầu Thanh Thuỷ | null |
| 18 | 5100100046 | Cửa hàng xăng dầu Làng Vàng | Tổ 16 |
| 19 | 5100100046 | Cửa hàng xăng dầu Cầu Trì | Thôn Bình Long |
| 20 | 5100100046 | Cửa hàng xăng dầu Đồng Yên | null |
| 21 | 5100100046 | Cửa hàng xăng dầu Tam Sơn | Thôn Nà Thao |
| 22 | 5100100046 | Cửa hàng xăng dầu Hùng An | Thôn Tân An |
| 23 | 5100100046 | Cửa hàng xăng dầu Mèo Vạc | Tổ 2 |
| 24 | 5100100046 | Cửa hàng xăng dầu Quang Bình | Thôn Rịa, xã Quang Bình |
| 25 | 5100100046 | Cửa hàng xăng dầu Nà Chì | Xã Nà Chì |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 5100100046 | Cửa Hàng Xăng Dầu Liờn Hiệp | Thụng Trung Tõm |
| 2 | 5100100046 | Cửa Hàng Xăng Dầu Cốc Pài | Tổ 4 |
| 3 | 5100100046 | Cửa hàng vật tư Txó | Phường nguyễn trói |
| 4 | 5100100046 | Cửa hàng vật tư cầu mố | Phường nguyễn trói |