Công ty TNHH một thành viên NH Nông Nghiệp và phát triển Nông Thôn Việt Nam - CN tỉnh Hà Giang - AgriBank Hà Giang có địa chỉ tại Số 101 đường Trần Hưng Đạo Tổ 5, phường Nguyễn Trãi. - Phường Nguyễn Trãi - TP Hà Giang - Hà Giang. Mã số thuế 5100100624 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hà Giang
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động trung gian tiền tệ khác
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 5100100624 |
Ngày cấp | 28-09-1998 | Ngày đóng MST | 10-12-2013 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công ty TNHH một thành viên NH Nông Nghiệp và phát triển Nông Thôn Việt Nam - CN tỉnh Hà Giang |
Tên giao dịch | AgriBank Hà Giang |
||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Hà Giang | Điện thoại / Fax | 0219866326 / 0219866598(KTON) | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số 101 đường Trần Hưng Đạo Tổ 5, phường Nguyễn Trãi. - Phường Nguyễn Trãi - TP Hà Giang - Hà Giang |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0219866326 / 0219866598(KTON) | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 101 đường Trần Hưng đạo Tổ 5, phường Nguyễn Trãi - Phường Nguyễn Trãi - TP Hà Giang - Hà Giang | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 66 / 27-03-1993 | C.Q ra quyết định | Thống đốc ngân hàng Nhà nước Việt nam | ||||
GPKD/Ngày cấp | 303966 / 28-02-1995 | Cơ quan cấp | Uỷ ban kế hoạch Tỉnh Hà giang | ||||
Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 06-07-1998 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 2/28/1995 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 240 | Tổng số lao động | 240 | ||
Cấp Chương loại khoản | 1-141-340-341 | Hình thức h.toán | Phụ thuộc | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Nguyễn Ngọc Hải |
Địa chỉ chủ sở hữu | Phường Trần Phú-TP Hà Giang-Hà Giang |
||||
Tên giám đốc | Nguyễn Ngọc Hải |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Nguyễn Thị Hậu |
Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Hoạt động trung gian tiền tệ khác | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 5100100624, 303966, 0219866326, AgriBank Hà Giang, Hà Giang, Thành Phố Hà Giang, Phường Nguyễn Trãi, Nguyễn Ngọc Hải, Nguyễn Thị Hậu
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Hoạt động trung gian tiền tệ khác | 64190 |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 5100100624 | Ngân hàng NNvà PTNT Huyện Vị xuyên | Thị trấn Vị xuyên |
2 | 5100100624 | Ngân hàng NN và PTNT Mèo vạc | Thị trấn Mèo vạc |
3 | 5100100624 | Ngân hàng NN và PTNT Đồng văn | Thị trấn đồng văn |
4 | 5100100624 | Ngân hàng NN và PTNT Yên minh | Thị trấn Yên minh |
5 | 5100100624 | Ngân hàng NN và PTNT Quản bạ | Thị trấn quản bạ |
6 | 5100100624 | Ngân hàng NN và PTNT Bắc mê | Thị trấn bắc mê |
7 | 5100100624 | Ngân hàng phục vụ người ngèo HSP | Quang vinh |
8 | 5100100624 | Ngân hàng NN và PTNT Xín mần | Thị trấn Xín mần |
9 | 5100100624 | Ngân hàng NN và PTNT Bắc quang | Thị trấn Bắc quang |
10 | 5100100624 | Ngân hàng NN và PTNT HG | Nguyễn trãi thị xã hà giang |
11 | 5100100624 | Ngân hàng NN và phát triển nông thôn | Huyện Quang Bình |
12 | 5100100624 | Nhà khách Ngân hàng NN & PTNT tỉnh Hà Giang | P. Nguyễn Trãi |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 5100100624 | Ngân hàng NNvà PTNT Huyện Vị xuyên | Thị trấn Vị xuyên |
2 | 5100100624 | Ngân hàng NN và PTNT Mèo vạc | Thị trấn Mèo vạc |
3 | 5100100624 | Ngân hàng NN và PTNT Đồng văn | Thị trấn đồng văn |
4 | 5100100624 | Ngân hàng NN và PTNT Yên minh | Thị trấn Yên minh |
5 | 5100100624 | Ngân hàng NN và PTNT Quản bạ | Thị trấn quản bạ |
6 | 5100100624 | Ngân hàng NN và PTNT Bắc mê | Thị trấn bắc mê |
7 | 5100100624 | Ngân hàng phục vụ người ngèo HSP | Quang vinh |
8 | 5100100624 | Ngân hàng NN và PTNT Xín mần | Thị trấn Xín mần |
9 | 5100100624 | Ngân hàng NN và PTNT Bắc quang | Thị trấn Bắc quang |
10 | 5100100624 | Ngân hàng NN và PTNT HG | Nguyễn trãi thị xã hà giang |
11 | 5100100624 | Ngân hàng NN và phát triển nông thôn | Huyện Quang Bình |
12 | 5100100624 | Nhà khách Ngân hàng NN & PTNT tỉnh Hà Giang | P. Nguyễn Trãi |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 5100100624 | Ngõn hàng nụng nghiệp yờn biờn | Phường trần phỳ |
2 | 5100100624 | Ngõn hàng nụng nghiệp Minh khai | Phường minh khai |