Công ty lương thực Hà giang có địa chỉ tại Phường nguyễn trãi - TP Hà Giang - Hà Giang. Mã số thuế 5100100776 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hà Giang
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 5100100776 |
Ngày cấp | 28-09-1998 | Ngày đóng MST | 17-07-2006 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công ty lương thực Hà giang |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Hà Giang | Điện thoại / Fax | 866375-867726 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Phường nguyễn trãi - TP Hà Giang - Hà Giang |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 866375-867726 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Phường nguyễn trãi - - TP Hà Giang - Hà Giang | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 576 / 14-12-1992 | C.Q ra quyết định | UBND Tỉnh Hà Giang | ||||
| GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 30-05-1998 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 12/14/1992 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 78 | Tổng số lao động | 78 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 1-131-190-195 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | Hoàng Yến |
Địa chỉ | Phường nguyễn trãi | ||||
| Kế toán trưởng | Nguyễn Trinh |
Địa chỉ | Phường nguyễn trãi | ||||
| Ngành nghề chính | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 5100100776, 866375-867726, Hà Giang, Thành Phố Hà Giang, Phường Nguyễn Trãi, Hoàng Yến, Nguyễn Trinh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh | 47210 | |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 5100100776 | Tổng công ty lương thực miền bắc | Số 6 Ngô quyền |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 5100100776 | Cửa hàng lương thực Mèo vạc | Thị trấn Mèo vạc |
| 2 | 5100100776 | Cửa hàng lương thực Đồng văn | Thị trấn đồng văn |
| 3 | 5100100776 | Cửa hàng lương thực Quản bạ | Thị trấn Quản bạ |
| 4 | 5100100776 | Cửa hàng lương thực Yên minh | Thị trấn Yên minh |
| 5 | 5100100776 | Cửa hàng lương thực Vị xuyên | Thị trấn Vị xyên |
| 6 | 5100100776 | Cửa hàng lương thực Bắc quang | Thị trấn Bắc quang |
| 7 | 5100100776 | Cửa hàng lương thực Bắc mê | Thị trấn Bắc mê |
| 8 | 5100100776 | Cửa hàng lương thực Hoàng su phì | Thị trấn Hoàng su phì |
| 9 | 5100100776 | Cửa hàng lương thực Xín mần | Thị trấn xín mần |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 5100100776 | Cửa hàng lương thực Mèo vạc | Thị trấn Mèo vạc |
| 2 | 5100100776 | Cửa hàng lương thực Đồng văn | Thị trấn đồng văn |
| 3 | 5100100776 | Cửa hàng lương thực Quản bạ | Thị trấn Quản bạ |
| 4 | 5100100776 | Cửa hàng lương thực Yên minh | Thị trấn Yên minh |
| 5 | 5100100776 | Cửa hàng lương thực Vị xuyên | Thị trấn Vị xyên |
| 6 | 5100100776 | Cửa hàng lương thực Bắc quang | Thị trấn Bắc quang |
| 7 | 5100100776 | Cửa hàng lương thực Bắc mê | Thị trấn Bắc mê |
| 8 | 5100100776 | Cửa hàng lương thực Hoàng su phì | Thị trấn Hoàng su phì |
| 9 | 5100100776 | Cửa hàng lương thực Xín mần | Thị trấn xín mần |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 5100100776 | Cửa hàng lương thực thị xó | đường trần hưng Đạo |