Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Số II Hà Giang

HCCO.2

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Số II Hà Giang - HCCO.2 có địa chỉ tại Tổ 12 - Phường Nguyễn Trãi - TP Hà Giang - Hà Giang. Mã số thuế 5100100871 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hà Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5100100871

Ngày cấp 28-09-1998 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Số II Hà Giang

Tên giao dịch

HCCO.2

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Hà Giang Điện thoại / Fax 021938664300219 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 12 - Phường Nguyễn Trãi - TP Hà Giang - Hà Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 021938664300219 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 12 - Phường Nguyễn Trãi - TP Hà Giang - Hà Giang
QĐTL/Ngày cấp 4030 / C.Q ra quyết định UBND Tỉnh Hà Giang
GPKD/Ngày cấp 5100100871 / 01-07-2005 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Giang
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ 7/1/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 12 Tổng số lao động 12
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Hải Long

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Cao Xuân Dương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Đoàn Thị Thu

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên

Từ khóa: 5100100871, 021938664300219, HCCO.2, Hà Giang, Thành Phố Hà Giang, Phường Nguyễn Trãi, Phạm Hải Long, Cao Xuân Dương, Đoàn Thị Thu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
7 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
8 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
9 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
10 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
11 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110