Công Ty Cổ Phần Dược Thiết Bị Y Tế Hà Giang - HPMJC có địa chỉ tại Số 344, đường Nguyễn Trãi - Phường Nguyễn Trãi - TP Hà Giang - Hà Giang. Mã số thuế 5100102861 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hà Giang
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 5100102861 |
Ngày cấp | 28-09-1998 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Dược Thiết Bị Y Tế Hà Giang |
Tên giao dịch | HPMJC |
||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Hà Giang | Điện thoại / Fax | 02193866498;0219386 / 02193864821 | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số 344, đường Nguyễn Trãi - Phường Nguyễn Trãi - TP Hà Giang - Hà Giang |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 02193866498;0219386 / 02193867920 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 344, đường Nguyễn Trãi - Phường Nguyễn Trãi - TP Hà Giang - Hà Giang | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 98 / 09-03-1993 | C.Q ra quyết định | UBND tỉnh | ||||
GPKD/Ngày cấp | 5100102861 / 09-01-2006 | Cơ quan cấp | Tỉnh Hà Giang | ||||
Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 28-03-2011 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 1/9/2006 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 20 | Tổng số lao động | 20 | ||
Cấp Chương loại khoản | 2-554-520-526 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Nông Thành Long |
Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ 5-Phường Minh Khai-TP Hà Giang-Hà Giang |
||||
Tên giám đốc | Nông Thành Long |
Địa chỉ | tổ 5 Phường minh khai | ||||
Kế toán trưởng | Lý Anh Thịnh |
Địa chỉ | Tổ 3 Nguyễn trãi | ||||
Ngành nghề chính | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 5100102861, 02193866498;0219386, HPMJC, Hà Giang, Thành Phố Hà Giang, Phường Nguyễn Trãi, Nông Thành Long, Lý Anh Thịnh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 4772 |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 5100102861 | Hiệu thuốc Mèo vạc | Thị trấn Mèo vạc |
2 | 5100102861 | Hiệu thuốc Đồng văn | Thị trấn Đồng văn |
3 | 5100102861 | Hiệu thuốc Yên minh | Thị trấn Yên minh |
4 | 5100102861 | Hiệu thuốc Quản bạ | Thị trấn Quản bạ |
5 | 5100102861 | Hiệu thuốc Bắc mê | Thị trấn Bắc mê |
6 | 5100102861 | Hiệu thuốc Vị xuyên | Thị trấn Vị xuyên |
7 | 5100102861 | Hiệu thuốc Bắc quang | Thị trấn Bắc quang |
8 | 5100102861 | Hiệu thuốc Hoàng su phì | Thị trấn Hoàng su phì |
9 | 5100102861 | Hiệu thuốc Xín mần | Thị trấn Xín mần |
10 | 5100102861 | Hiệu thuốc thị xã | thị xã hà giang |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 5100102861 | Hiệu thuốc Mèo vạc | Thị trấn Mèo vạc |
2 | 5100102861 | Hiệu thuốc Đồng văn | Thị trấn Đồng văn |
3 | 5100102861 | Hiệu thuốc Yên minh | Thị trấn Yên minh |
4 | 5100102861 | Hiệu thuốc Quản bạ | Thị trấn Quản bạ |
5 | 5100102861 | Hiệu thuốc Bắc mê | Thị trấn Bắc mê |
6 | 5100102861 | Hiệu thuốc Vị xuyên | Thị trấn Vị xuyên |
7 | 5100102861 | Hiệu thuốc Bắc quang | Thị trấn Bắc quang |
8 | 5100102861 | Hiệu thuốc Hoàng su phì | Thị trấn Hoàng su phì |
9 | 5100102861 | Hiệu thuốc Xín mần | Thị trấn Xín mần |
10 | 5100102861 | Hiệu thuốc thị xã | thị xã hà giang |