Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Chè Hùng An

HTCH

Công Ty Cổ Phần Chè Hùng An - HTCH có địa chỉ tại Km 218, quốc lộ 2 tuyến Tuyên Quang - Hà Giang - Xã Hùng An - Huyện Bắc Quang - Hà Giang. Mã số thuế 5100109627 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bắc Quang

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5100109627

Ngày cấp 30-09-1998 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Chè Hùng An

Tên giao dịch

HTCH

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Bắc Quang Điện thoại / Fax 021938298030219389 / 02193892598
Địa chỉ trụ sở

Km 218, quốc lộ 2 tuyến Tuyên Quang - Hà Giang - Xã Hùng An - Huyện Bắc Quang - Hà Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 021938298030219389 / 02193892598
Địa chỉ nhận thông báo thuế Km 218, quốc lộ 2 tuyến Tuyên Quang - Hà Giang - Xã Hùng An - Huyện Bắc Quang - Hà Giang
QĐTL/Ngày cấp 4028 / C.Q ra quyết định UBND Tỉnh Hà Giang
GPKD/Ngày cấp 5100109627 / 01-07-2005 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Giang
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ 10/15/1994 12:00:00 AM Vốn điều lệ 644 Tổng số lao động 644
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Hà

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Phạm trung Tuyến

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 5100109627, 021938298030219389, HTCH, Hà Giang, Huyện Bắc Quang, Xã Hùng An, Nguyễn Văn Hà, Phạm trung Tuyến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
3 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
4 Khai thác gỗ 02210
5 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
8 Xây dựng công trình công ích 42200
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Bán buôn thực phẩm 4632
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
12 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
15 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
16 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990