Cục Thuế Tỉnh Hà Giang. có địa chỉ tại Phường nguyễn trãi - TP Hà Giang - Hà Giang. Mã số thuế 5100137825 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hà Giang
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý nhà nước, an ninh quốc phòng và bảo đảm xã hội bắt buộc
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 5100137825 |
Ngày cấp | 28-02-2005 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Cục Thuế Tỉnh Hà Giang. |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Hà Giang | Điện thoại / Fax | 019866258 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Phường nguyễn trãi - TP Hà Giang - Hà Giang |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Phường nguyễn trãi - - TP Hà Giang - Hà Giang | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 0336.TCT / | C.Q ra quyết định | Bộ Tài Chính | ||||
| GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 01-01-1999 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 12-01-1999 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | 0 | Tổng số lao động | 0 | |||
| Cấp Chương loại khoản | 1-018-340-345 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | |||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Đình Thi |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Trần Thị Len |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý nhà nước, an ninh quốc phòng và bảo đảm xã hội bắt buộc | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 5100137825, 019866258, Hà Giang, Thành Phố Hà Giang, Phường Nguyễn Trãi, Nguyễn Đình Thi, Trần Thị Len
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý nhà nước, an ninh quốc phòng và bảo đảm xã hội bắt buộc | ||
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 5100137825 | Tổng cục thuế | 123 Lò đúc |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 5100137825 | Chi cục thuế Đồng Văn | Thị trấn Đồng văn |
| 2 | 5100137825 | Chi cục thuế Mèo Vạc | Thị Trấn Mèo Vạc |
| 3 | 5100137825 | Chi cục thuế Yên minh | Huyện yên minh |
| 4 | 5100137825 | Chi cục thuế Quản bạ | Huyện Quản bạ |
| 5 | 5100137825 | Chi Cục Thuế Thành Phố Hà giang | Số 298, Đường Trần Phú |
| 6 | 5100137825 | Chi cục thuế Vị xuyên | Huyện Vị xuyên |
| 7 | 5100137825 | Chi cục thuế Bắc quang | Huyện Bắc quang |
| 8 | 5100137825 | Chi cục thuế Bắc Mê | Huyện Bắc Mê |
| 9 | 5100137825 | Chi cục thuế Hoàng su Phì | Huyện Hoàng su Phì |
| 10 | 5100137825 | Chi cục thuế Xín mần | Huyện Xín mần |
| 11 | 5100137825 | Chi cục thuế Quang Bình | Huyện Quang Bình |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 5100137825 | Chi cục thuế Đồng Văn | Thị trấn Đồng văn |
| 2 | 5100137825 | Chi cục thuế Mèo Vạc | Thị Trấn Mèo Vạc |
| 3 | 5100137825 | Chi cục thuế Yên minh | Huyện yên minh |
| 4 | 5100137825 | Chi cục thuế Quản bạ | Huyện Quản bạ |
| 5 | 5100137825 | Chi Cục Thuế Thành Phố Hà giang | Số 298, Đường Trần Phú |
| 6 | 5100137825 | Chi cục thuế Vị xuyên | Huyện Vị xuyên |
| 7 | 5100137825 | Chi cục thuế Bắc quang | Huyện Bắc quang |
| 8 | 5100137825 | Chi cục thuế Bắc Mê | Huyện Bắc Mê |
| 9 | 5100137825 | Chi cục thuế Hoàng su Phì | Huyện Hoàng su Phì |
| 10 | 5100137825 | Chi cục thuế Xín mần | Huyện Xín mần |
| 11 | 5100137825 | Chi cục thuế Quang Bình | Huyện Quang Bình |