Sở điện lực Hà giang có địa chỉ tại Số 19 Đường Trần hưng đạo - Tỉnh Hà Giang - Hà Giang. Mã số thuế 5100139075 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Hà Giang
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất, truyền tải và phân phối điện
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 5100139075 |
Ngày cấp | 11-05-1999 | Ngày đóng MST | 08-11-2012 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Sở điện lực Hà giang |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế TP Hà Giang | Điện thoại / Fax | 866317 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số 19 Đường Trần hưng đạo - Tỉnh Hà Giang - Hà Giang |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 866317 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 19 Đường Trần hưng đạo - - TP Hà Giang - Hà Giang | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | Q� 490 / | C.Q ra quyết định | Bộ Năng Lượng | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 303971. / 01-04-1996 | Cơ quan cấp | Sở kế hoạch và đầu tư Hà giang | ||||
| Năm tài chính | 01-01-1999 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 03-07-1998 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | |||||
| Cấp Chương loại khoản | 1-123-340-345 | Hình thức h.toán | Phụ thuộc | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | Hoàng văn Thiện |
Địa chỉ | Tổ 28 phường Trần phú | ||||
| Kế toán trưởng | Bùi tú Anh |
Địa chỉ | Tổ 7 Phường nguyễn trãi | ||||
| Ngành nghề chính | Sản xuất, truyền tải và phân phối điện | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 5100139075, 303971., 866317, Hà Giang, Tỉnh Hà Giang, Hoàng văn Thiện, Bùi tú Anh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Sản xuất, truyền tải và phân phối điện | 3510 | |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 5100139075 | Tổng Công Ty Điện Lực Miền Bắc | Số 20 Trần Nguyên Hãn |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 5100139075 | Chi nhánh điện Vị xuyên | Thị trấn Vị xuyên |
| 2 | 5100139075 | Chi nhánh điện Bắc quang | Thị trấn Bắc quang |
| 3 | 5100139075 | Chi nhánh điện Bắc mê | Thị trấn Bắc mê |
| 4 | 5100139075 | Chi nhánh điện Hoàng su phì | Thị trấn HSP |
| 5 | 5100139075 | Chi nhánh điện Xín mần | Thị trấn Xín mần |
| 6 | 5100139075 | Chi nhánh điện Quản bạ | Thị trấn quản bạ |
| 7 | 5100139075 | Chi nhánh điện Yên minh | Thị trấn Yên minh |
| 8 | 5100139075 | Chi nhánh điện Đồng văn | Thị trấn Đồng văn |
| 9 | 5100139075 | Chi nhánh điện Mèo vạc | Thị trấn mèo vạc |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 5100139075 | Chi nhánh điện Vị xuyên | Thị trấn Vị xuyên |
| 2 | 5100139075 | Chi nhánh điện Bắc quang | Thị trấn Bắc quang |
| 3 | 5100139075 | Chi nhánh điện Bắc mê | Thị trấn Bắc mê |
| 4 | 5100139075 | Chi nhánh điện Hoàng su phì | Thị trấn HSP |
| 5 | 5100139075 | Chi nhánh điện Xín mần | Thị trấn Xín mần |
| 6 | 5100139075 | Chi nhánh điện Quản bạ | Thị trấn quản bạ |
| 7 | 5100139075 | Chi nhánh điện Yên minh | Thị trấn Yên minh |
| 8 | 5100139075 | Chi nhánh điện Đồng văn | Thị trấn Đồng văn |
| 9 | 5100139075 | Chi nhánh điện Mèo vạc | Thị trấn mèo vạc |