Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Hữu Nghị

DNTN HữU NGHị

Doanh Nghiệp Tư Nhân Hữu Nghị - DNTN HữU NGHị có địa chỉ tại Cửa khẩu Thanh Thủy - Xã Thanh Thủy - Huyện Vị Xuyên - Hà Giang. Mã số thuế 5100167121 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Vị Xuyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Kho bãi và lưu giữ hàng hóa

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5100167121

Ngày cấp 20-12-2001 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Hữu Nghị

Tên giao dịch

DNTN HữU NGHị

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Vị Xuyên Điện thoại / Fax 02193882181 /
Địa chỉ trụ sở

Cửa khẩu Thanh Thủy - Xã Thanh Thủy - Huyện Vị Xuyên - Hà Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02193882181 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Cửa khẩu Thanh Thủy - Xã Thanh Thủy - Huyện Vị Xuyên - Hà Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5100167121 / 23-11-2001 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Giang
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-12-2001
Ngày bắt đầu HĐ 8/1/2003 12:00:00 AM Vốn điều lệ 40 Tổng số lao động 40
Cấp Chương loại khoản 3-755-280-282 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Doãn Đức

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 3-Phường Ngọc Hà-TP Hà Giang-Hà Giang

Tên giám đốc

Trần Doãn Đức

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Huy Thọ

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5100167121, 02193882181, DNTN HữU NGHị, Hà Giang, Huyện Vị Xuyên, Xã Thanh Thủy, Trần Doãn Đức, Nguyễn Huy Thọ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
3 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
4 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
5 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
6 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
7 Xây dựng nhà các loại 41000
8 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
9 Xây dựng công trình công ích 42200
10 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
11 Lắp đặt hệ thống điện 43210
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Bán buôn tổng hợp 46900
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
15 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
16 Bốc xếp hàng hóa 5224
17 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
18 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990