Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xí Nghiệp Xây Lắp 30-4

XNXL 30-4(DNTN)

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xí Nghiệp Xây Lắp 30-4 - XNXL 30-4(DNTN) có địa chỉ tại Số nhà 91, tổ 7 - Phường Nguyễn Trãi - TP Hà Giang - Hà Giang. Mã số thuế 5100176623 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hà Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt hệ thống điện

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5100176623

Ngày cấp 12-08-2004 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xí Nghiệp Xây Lắp 30-4

Tên giao dịch

XNXL 30-4(DNTN)

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Hà Giang Điện thoại / Fax 0912009664-091220 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 91, tổ 7 - Phường Nguyễn Trãi - TP Hà Giang - Hà Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0912009664-091220 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 91, tổ 7 - Phường Nguyễn Trãi - TP Hà Giang - Hà Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5100176623 / 12-04-2004 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Giang
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 4/15/2004 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-555-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Dương Đại Nam

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 3-Phường Nguyễn Trãi-TP Hà Giang-Hà Giang

Tên giám đốc

Dương Đại Nam

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn thị Thuý Mai

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt hệ thống điện Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 5100176623, 0912009664-091220, XNXL 30-4(DNTN), Hà Giang, Thành Phố Hà Giang, Phường Nguyễn Trãi, Dương Đại Nam, Nguyễn thị Thuý Mai

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210
7 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
8 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
9 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
10 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610