BQL dự án phân cấp giảm nghèo tỉnh Hà Giang - BQL dự án phân cấp giảm nghèo tỉnh Hà Giang có địa chỉ tại Tầng 2, sở Kế hoạch và Đầu tư, đường Trần Hưng Đạo - Phường Nguyễn Trãi - TP Hà Giang - Hà Giang. Mã số thuế 5100178613 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hà Giang
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động phục vụ chung cho toàn đất nước
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 5100178613 |
Ngày cấp | 18-03-2005 | Ngày đóng MST | 23-07-2015 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | BQL dự án phân cấp giảm nghèo tỉnh Hà Giang |
Tên giao dịch | BQL dự án phân cấp giảm nghèo tỉnh Hà Giang |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Hà Giang | Điện thoại / Fax | 868395 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Tầng 2, sở Kế hoạch và Đầu tư, đường Trần Hưng Đạo - Phường Nguyễn Trãi - TP Hà Giang - Hà Giang |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tầng 2, sở Kế hoạch và Đầu tư, đường Trần Hưng Đạo - Phường Nguyễn Trãi - TP Hà Giang - Hà Giang | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 2906 / | C.Q ra quyết định | UBND Tỉnh Hà Giang | ||||
| GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 01-01-2005 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 15-03-2005 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | 0 | Tổng số lao động | 0 | |||
| Cấp Chương loại khoản | 2-413-580-583 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Bế Xuân Đại |
Địa chỉ chủ sở hữu | - |
||||
| Tên giám đốc | Bế Xuân Đại |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Đào Thị Lan Anh |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động phục vụ chung cho toàn đất nước | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 5100178613, 868395, BQL dự án phân cấp giảm nghèo tỉnh Hà Giang, Hà Giang, Thành Phố Hà Giang, Phường Nguyễn Trãi, Bế Xuân Đại, Đào Thị Lan Anh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Hoạt động phục vụ chung cho toàn đất nước | ||
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 5100178613 | BQL dự án phân cấp giảm nghèo xã Mậu Long | xã Mậu Long |
| 2 | 5100178613 | BQL dự án phân cấp giảm nghèo xã Lao và Chải | xã Lao và Chải |
| 3 | 5100178613 | BQL dự án phân cấp giảm nghèo xã Du Già | xã Du Già |
| 4 | 5100178613 | BQL dự án phân cấp giảm nghèo xã Du Tiến | xã Du Tiến |
| 5 | 5100178613 | BQL dự án phân cấp giảm nghèo xã Đường Thượng | xã Đường Thượng |
| 6 | 5100178613 | BQL dự án phân cấp giảm nghèo xã Lũng Hồ | xã Lũng Hồ |
| 7 | 5100178613 | BQL dự án phân cấp giảm nghèo xã Ngam La | xã Ngam La |
| 8 | 5100178613 | BQL dự án phân cấp giảm nghèo xã Ngọc Long | xã Ngọc Long |
| 9 | 5100178613 | BQL dự án phân cấp giảm nghèo xã Sủng Tráng | xã Sủng Tráng |
| 10 | 5100178613 | BQL dự án phân cấp giảm nghèo xã Sủng Thài | xã Sủng Thài |
| 11 | 5100178613 | BQL dự án phân cấp giảm nghèo xã Tân Bắc | xã Tân Bắc |
| 12 | 5100178613 | BQL dự án phân cấp giảm nghèo xã Yên Thành | xã Yên Thành |
| 13 | 5100178613 | BQL dự án phân cấp giảm nghèo xã Tân Nam | xã Tân Nam |
| 14 | 5100178613 | BQL dự án phân cấp giảm nghèo xã Bản Rịa | xã Bản Rịa |
| 15 | 5100178613 | BQL dự án phân cấp giảm nghèo xã Nà Khương | xã Nà Khương |
| 16 | 5100178613 | BQL dự án phân cấp giảm nghèo xã Xuân Minh | xã Xuân Minh |
| 17 | 5100178613 | BQL dự án phân cấp giảm nghèo xã Khuôn Lùng | xã Khuôn Lùng |
| 18 | 5100178613 | BQL dự án phân cấp giảm nghèo xã Nấm Dẩn | xã Nấm Dẩn |
| 19 | 5100178613 | BQL dự án phân cấp giảm nghèo xã Bản Ngò | xã Bản Ngò |
| 20 | 5100178613 | BQL dự án phân cấp giảm nghèo xã Nàn Ma | xã Nàn Ma |
| 21 | 5100178613 | BQL dự án phân cấp giảm nghèo xã Chế Là | xã Chế Là |
| 22 | 5100178613 | BQL dự án phân cấp giảm nghèo xã Cốc Pài | xã Cốc Pài |
| 23 | 5100178613 | BQL dự án phân cấp giảm nghèo xã Cốc Rế | xã Cốc Rế |
| 24 | 5100178613 | BQL dự án phân cấp giảm nghèo xã Thèn Phàng | xã Thèn Phàng |
| 25 | 5100178613 | BQL dự án phân cấp giảm nghèo xã Quảng Nguyên | xã Quảng Nguyên |
| 26 | 5100178613 | BQL dự án phân cấp giảm nghèo xã Thu Tà | xã Thu Tà |
| 27 | 5100178613 | BQL dự án phân cấp giảm nghèo xã Trung Thịnh | xã Trung Thịnh |
| 28 | 5100178613 | BQL dự án phân cấp giảm nghèo xã Sính Lủng | xã Sính Lủng |
| 29 | 5100178613 | BQL dự án phân cấp giảm nghèo xã Lũng Phìn | xã Lũng Phìn |
| 30 | 5100178613 | BQL dự án phân cấp giảm nghèo xã Lũng Thầu | xã Lũng Thầu |
| 31 | 5100178613 | BQL dự án phân cấp giảm nghèo xã Hố Quáng Phìn | xã Hố Quáng Phìn |
| 32 | 5100178613 | BQL dự án phân cấp giảm nghèo xã Sủng Trái | xã Sủng Trái |
| 33 | 5100178613 | BQL dự án phân cấp giảm nghèo xã Vần Chải | xã Vần Chải |
| 34 | 5100178613 | BQL dự án phân cấp giảm nghèo xã Tả Phìn | xã Tả Phìn |
| 35 | 5100178613 | BQL dự án phân cấp giảm nghèo xã Sảng Tủng | xã Sảng Tủng |
| 36 | 5100178613 | BQL dự án phân cấp giảm nghèo xã Lũng Pù | xã Lũng Pù |
| 37 | 5100178613 | BQL dự án phân cấp giảm nghèo xã Khâu Vai | xã Khâu Vai |
| 38 | 5100178613 | BQL dự án phân cấp giảm nghèo xã Nậm Ban | xã Nậm Ban |
| 39 | 5100178613 | BQL dự án phân cấp giảm nghèo xã Tát Ngà | xã Tát Ngà |
| 40 | 5100178613 | BQL dự án phân cấp giảm nghèo xã Tả Lủng | xã Tả Lủng |
| 41 | 5100178613 | BQL dự án phân cấp giảm nghèo xã Lũng Chinh | xã Lũng Chinh |
| 42 | 5100178613 | BQL dự án phân cấp giảm nghèo xã Giàng Chu Phìn | xã Giàng Chu Phìn |
| 43 | 5100178613 | BQL dự án phân cấp giảm nghèo xã Cán Chu Phìn | xã Cán Chu Phìn |
| 44 | 5100178613 | BQL dự án phân cấp giảm nghèo xã Niêm Sơn | xã Niêm Sơn |
| 45 | 5100178613 | BQL dự án phân cấp giảm nghèo huyện Quang Bình | null |
| 46 | 5100178613 | BQL dự án phân cấp giảm nghèo huyện Yên Minh | null |
| 47 | 5100178613 | BQL dự án phân cấp giảm nghèo huyện Đồng Văn | null |
| 48 | 5100178613 | BQL dự án phân cấp giảm nghèo huyện Mèo Vạc | null |
| 49 | 5100178613 | BQL dự án phân cấp giảm nghèo huyện Xín Mần | null |
| 50 | 5100178613 | Ban quản lý dự án phân cấp giảm nghèo (DPPR) huyện Quang Bìn | Xã Yên Bình |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 5100178613 | BQL dự án phân cấp giảm nghèo xã Mậu Long | xã Mậu Long |
| 2 | 5100178613 | BQL dự án phân cấp giảm nghèo xã Lao và Chải | xã Lao và Chải |
| 3 | 5100178613 | BQL dự án phân cấp giảm nghèo xã Du Già | xã Du Già |
| 4 | 5100178613 | BQL dự án phân cấp giảm nghèo xã Du Tiến | xã Du Tiến |
| 5 | 5100178613 | BQL dự án phân cấp giảm nghèo xã Đường Thượng | xã Đường Thượng |
| 6 | 5100178613 | BQL dự án phân cấp giảm nghèo xã Lũng Hồ | xã Lũng Hồ |
| 7 | 5100178613 | BQL dự án phân cấp giảm nghèo xã Ngam La | xã Ngam La |
| 8 | 5100178613 | BQL dự án phân cấp giảm nghèo xã Ngọc Long | xã Ngọc Long |
| 9 | 5100178613 | BQL dự án phân cấp giảm nghèo xã Sủng Tráng | xã Sủng Tráng |
| 10 | 5100178613 | BQL dự án phân cấp giảm nghèo xã Sủng Thài | xã Sủng Thài |
| 11 | 5100178613 | BQL dự án phân cấp giảm nghèo xã Tân Bắc | xã Tân Bắc |
| 12 | 5100178613 | BQL dự án phân cấp giảm nghèo xã Yên Thành | xã Yên Thành |
| 13 | 5100178613 | BQL dự án phân cấp giảm nghèo xã Tân Nam | xã Tân Nam |
| 14 | 5100178613 | BQL dự án phân cấp giảm nghèo xã Bản Rịa | xã Bản Rịa |
| 15 | 5100178613 | BQL dự án phân cấp giảm nghèo xã Nà Khương | xã Nà Khương |
| 16 | 5100178613 | BQL dự án phân cấp giảm nghèo xã Xuân Minh | xã Xuân Minh |
| 17 | 5100178613 | BQL dự án phân cấp giảm nghèo xã Khuôn Lùng | xã Khuôn Lùng |
| 18 | 5100178613 | BQL dự án phân cấp giảm nghèo xã Nấm Dẩn | xã Nấm Dẩn |
| 19 | 5100178613 | BQL dự án phân cấp giảm nghèo xã Bản Ngò | xã Bản Ngò |
| 20 | 5100178613 | BQL dự án phân cấp giảm nghèo xã Nàn Ma | xã Nàn Ma |
| 21 | 5100178613 | BQL dự án phân cấp giảm nghèo xã Chế Là | xã Chế Là |
| 22 | 5100178613 | BQL dự án phân cấp giảm nghèo xã Cốc Pài | xã Cốc Pài |
| 23 | 5100178613 | BQL dự án phân cấp giảm nghèo xã Cốc Rế | xã Cốc Rế |
| 24 | 5100178613 | BQL dự án phân cấp giảm nghèo xã Thèn Phàng | xã Thèn Phàng |
| 25 | 5100178613 | BQL dự án phân cấp giảm nghèo xã Quảng Nguyên | xã Quảng Nguyên |
| 26 | 5100178613 | BQL dự án phân cấp giảm nghèo xã Thu Tà | xã Thu Tà |
| 27 | 5100178613 | BQL dự án phân cấp giảm nghèo xã Trung Thịnh | xã Trung Thịnh |
| 28 | 5100178613 | BQL dự án phân cấp giảm nghèo xã Sính Lủng | xã Sính Lủng |
| 29 | 5100178613 | BQL dự án phân cấp giảm nghèo xã Lũng Phìn | xã Lũng Phìn |
| 30 | 5100178613 | BQL dự án phân cấp giảm nghèo xã Lũng Thầu | xã Lũng Thầu |
| 31 | 5100178613 | BQL dự án phân cấp giảm nghèo xã Hố Quáng Phìn | xã Hố Quáng Phìn |
| 32 | 5100178613 | BQL dự án phân cấp giảm nghèo xã Sủng Trái | xã Sủng Trái |
| 33 | 5100178613 | BQL dự án phân cấp giảm nghèo xã Vần Chải | xã Vần Chải |
| 34 | 5100178613 | BQL dự án phân cấp giảm nghèo xã Tả Phìn | xã Tả Phìn |
| 35 | 5100178613 | BQL dự án phân cấp giảm nghèo xã Sảng Tủng | xã Sảng Tủng |
| 36 | 5100178613 | BQL dự án phân cấp giảm nghèo xã Lũng Pù | xã Lũng Pù |
| 37 | 5100178613 | BQL dự án phân cấp giảm nghèo xã Khâu Vai | xã Khâu Vai |
| 38 | 5100178613 | BQL dự án phân cấp giảm nghèo xã Nậm Ban | xã Nậm Ban |
| 39 | 5100178613 | BQL dự án phân cấp giảm nghèo xã Tát Ngà | xã Tát Ngà |
| 40 | 5100178613 | BQL dự án phân cấp giảm nghèo xã Tả Lủng | xã Tả Lủng |
| 41 | 5100178613 | BQL dự án phân cấp giảm nghèo xã Lũng Chinh | xã Lũng Chinh |
| 42 | 5100178613 | BQL dự án phân cấp giảm nghèo xã Giàng Chu Phìn | xã Giàng Chu Phìn |
| 43 | 5100178613 | BQL dự án phân cấp giảm nghèo xã Cán Chu Phìn | xã Cán Chu Phìn |
| 44 | 5100178613 | BQL dự án phân cấp giảm nghèo xã Niêm Sơn | xã Niêm Sơn |
| 45 | 5100178613 | BQL dự án phân cấp giảm nghèo huyện Quang Bình | null |
| 46 | 5100178613 | BQL dự án phân cấp giảm nghèo huyện Yên Minh | null |
| 47 | 5100178613 | BQL dự án phân cấp giảm nghèo huyện Đồng Văn | null |
| 48 | 5100178613 | BQL dự án phân cấp giảm nghèo huyện Mèo Vạc | null |
| 49 | 5100178613 | BQL dự án phân cấp giảm nghèo huyện Xín Mần | null |
| 50 | 5100178613 | Ban quản lý dự án phân cấp giảm nghèo (DPPR) huyện Quang Bìn | Xã Yên Bình |