Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty TNHH Vệ Sỹ Nhất Sơn

Công ty TNHH Vệ Sỹ Nhất Sơn

Công ty TNHH Vệ Sỹ Nhất Sơn - Công ty TNHH Vệ Sỹ Nhất Sơn có địa chỉ tại Số 166, tổ 15 - Phường Nguyễn Trãi - TP Hà Giang - Hà Giang. Mã số thuế 5100234480 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Hà Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động bảo vệ cá nhân

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5100234480

Ngày cấp 24-05-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công ty TNHH Vệ Sỹ Nhất Sơn

Tên giao dịch

Công ty TNHH Vệ Sỹ Nhất Sơn

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Hà Giang Điện thoại / Fax 0913271463 / 0913271463
Địa chỉ trụ sở

Số 166, tổ 15 - Phường Nguyễn Trãi - TP Hà Giang - Hà Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913271463 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 166, tổ 15 - Phường Nguyễn Trãi - TP Hà Giang - Hà Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5100234480 / 11-05-2006 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Giang
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-05-2007
Ngày bắt đầu HĐ 5/11/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-610-611 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Ngọc Trực

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 8-Phường Minh Khai-TP Hà Giang-Hà Giang

Tên giám đốc

Phạm Ngọc Trực

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Lý Thị Lan

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động bảo vệ cá nhân Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5100234480, 0913271463, Công ty TNHH Vệ Sỹ Nhất Sơn, Hà Giang, Thành Phố Hà Giang, Phường Nguyễn Trãi, Phạm Ngọc Trực, Lý Thị Lan

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Chăn nuôi khác 01490
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
4 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
5 Khai thác quặng sắt 07100
6 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
7 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
8 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
10 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
11 Phá dỡ 43110
12 Chuẩn bị mặt bằng 43120
13 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
14 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
15 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
16 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
17 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
18 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
19 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
20 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
21 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
22 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
23 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
24 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
25 Dịch vụ điều tra 80300
26 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990