Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Giao Thông Giang Nam

CôNG TY TNHH XDGT GIANG NAM

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Giao Thông Giang Nam - CôNG TY TNHH XDGT GIANG NAM có địa chỉ tại Tổ 14 - Phường Minh Khai - TP Hà Giang - Hà Giang. Mã số thuế 5100254423 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hà Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5100254423

Ngày cấp 08-09-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Giao Thông Giang Nam

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH XDGT GIANG NAM

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Hà Giang Điện thoại / Fax 02193828129098814 / 0988145009
Địa chỉ trụ sở

Tổ 14 - Phường Minh Khai - TP Hà Giang - Hà Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02193828129098814 / 0988145009
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 14 - Phường Minh Khai - TP Hà Giang - Hà Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5100254423 / 22-07-2008 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Giang
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-03-2011
Ngày bắt đầu HĐ 7/22/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 14 Tổng số lao động 14
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Lê Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 4-Xã Việt Lâm-Huyện Vị Xuyên-Hà Giang

Tên giám đốc

Nguyễn Lê Anh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Phạm Thị Quế

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 5100254423, 02193828129098814, CôNG TY TNHH XDGT GIANG NAM, Hà Giang, Thành Phố Hà Giang, Phường Minh Khai, Nguyễn Lê Anh, Phạm Thị Quế

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
4 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
5 Khai thác quặng sắt 07100
6 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
7 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
8 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
10 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
11 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
12 Xây dựng nhà các loại 41000
13 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
14 Xây dựng công trình công ích 42200
15 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
16 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
17 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
18 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
19 Bán buôn tổng hợp 46900
20 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
21 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110