Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đức Minh

CôNG TY CP ĐứC MINH

Công Ty Cổ Phần Đức Minh - CôNG TY CP ĐứC MINH có địa chỉ tại Tổ 16 - Phường Minh Khai - TP Hà Giang - Hà Giang. Mã số thuế 5100308598 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Hà Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5100308598

Ngày cấp 09-09-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đức Minh

Tên giao dịch

CôNG TY CP ĐứC MINH

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Hà Giang Điện thoại / Fax 0912037579 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 16 - Phường Minh Khai - TP Hà Giang - Hà Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0912037579 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 16 - Phường Minh Khai - TP Hà Giang - Hà Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5100308598 / 11-09-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Giang
Năm tài chính 11-09-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-11-2010
Ngày bắt đầu HĐ 9/11/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 0 Tổng số lao động 0
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trương Việt Đức

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 17-Phường Trần Phú-TP Hà Giang-Hà Giang

Tên giám đốc

Trương Việt Đức

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5100308598, 0912037579, CôNG TY CP ĐứC MINH, Hà Giang, Thành Phố Hà Giang, Phường Minh Khai, Trương Việt Đức

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Bán buôn tổng hợp 46900
5 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
6 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
7 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
8 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
9 Quảng cáo 73100
10 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
11 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
12 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá 8610
13 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
14 Hoạt động y tế dự phòng 86910
15 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
16 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990
17 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện 8720