Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Và Xuất Nhập Khẩu Lâm Nghiệp Hà Giang

VIFOREX.,JSC

Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Và Xuất Nhập Khẩu Lâm Nghiệp Hà Giang - VIFOREX.,JSC có địa chỉ tại Lô 5, Khu công nghiệp Bình Vàng - Xã Đạo Đức - Huyện Vị Xuyên - Hà Giang. Mã số thuế 5100309908 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Vị Xuyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác gỗ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5100309908

Ngày cấp 23-09-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Và Xuất Nhập Khẩu Lâm Nghiệp Hà Giang

Tên giao dịch

VIFOREX.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Vị Xuyên Điện thoại / Fax 02193825702 / 02193825702
Địa chỉ trụ sở

Lô 5, Khu công nghiệp Bình Vàng - Xã Đạo Đức - Huyện Vị Xuyên - Hà Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02193825702 / 02193825702
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô 5, Khu công nghiệp Bình Vàng - Xã Đạo Đức - Huyện Vị Xuyên - Hà Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5100309908 / 23-09-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Giang
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-12-2010
Ngày bắt đầu HĐ 9/23/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 0 Tổng số lao động 0
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-017 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đoàn Bảo Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Bùi Tùng Mậu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Phạm Thị Mai

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác gỗ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5100309908, 02193825702, VIFOREX.,JSC, Hà Giang, Huyện Vị Xuyên, Xã Đạo Đức, Đoàn Bảo Hà, Bùi Tùng Mậu, Phạm Thị Mai

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
4 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
5 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
6 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
7 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
8 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
9 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
10 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
11 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
12 Thu gom rác thải không độc hại 38110
13 Thu gom rác thải độc hại 3812
14 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
15 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
16 Tái chế phế liệu 3830
17 Xây dựng nhà các loại 41000
18 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
19 Xây dựng công trình công ích 42200
20 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
21 Lắp đặt hệ thống điện 43210
22 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
23 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
24 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
25 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
26 Bán buôn tổng hợp 46900
27 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
28 Điều hành tua du lịch 79120
29 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200