Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thủy Điện Sông Chảy 5

SHSC

Công Ty Cổ Phần Thủy Điện Sông Chảy 5 - SHSC có địa chỉ tại Thèn Phàng - Huyện Xín Mần - Hà Giang. Mã số thuế 5100310438 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Xín Mần

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5100310438

Ngày cấp 01-10-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thủy Điện Sông Chảy 5

Tên giao dịch

SHSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Xín Mần Điện thoại / Fax 021938370500916863 / 02193837050
Địa chỉ trụ sở

Thèn Phàng - Huyện Xín Mần - Hà Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 021938370500916863 / 02193837050
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thèn Phàng - - Huyện Xín Mần - Hà Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5100310438 / 07-10-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Giang
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 10/7/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lưu Văn Tân

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu 7-Phường Minh Nông-Thành phố Việt Trì-Phú Thọ

Tên giám đốc

Lưu Văn Tân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5100310438, 021938370500916863, SHSC, Hà Giang, Huyện Xín Mần, Lưu Văn Tân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng sắt 07100
2 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
3 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
4 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
5 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
6 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
7 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
8 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
9 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
10 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
11 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
12 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
13 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
14 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
15 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
16 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
17 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
18 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990