Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Trần Hoàng

TRAN HOANG CO.,LTD

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Trần Hoàng - TRAN HOANG CO.,LTD có địa chỉ tại Tổ 21 - Phường Minh Khai - TP Hà Giang - Hà Giang. Mã số thuế 5100335760 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hà Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5100335760

Ngày cấp 08-11-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Trần Hoàng

Tên giao dịch

TRAN HOANG CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Hà Giang Điện thoại / Fax 02193606145 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 21 - Phường Minh Khai - TP Hà Giang - Hà Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02193606145 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 21 - Phường Minh Khai - TP Hà Giang - Hà Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5100335760 / 16-05-2011 Cơ quan cấp Province Hà Giang
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 11/15/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Đỗ Phùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 21-Phường Minh Khai-TP Hà Giang-Hà Giang

Tên giám đốc

Trần Đỗ Phùng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nông Thị Uyên

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 5100335760, 02193606145, TRAN HOANG CO.,LTD, Hà Giang, Thành Phố Hà Giang, Phường Minh Khai, Trần Đỗ Phùng, Nông Thị Uyên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
4 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
5 Khai thác quặng sắt 07100
6 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
7 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
8 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
10 In ấn 18110
11 Dịch vụ liên quan đến in 18120
12 Xây dựng nhà các loại 41000
13 Xây dựng công trình công ích 42200
14 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
15 Lắp đặt hệ thống điện 43210
16 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
17 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
18 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
19 Bán buôn tổng hợp 46900
20 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
21 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
22 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
23 Bốc xếp hàng hóa 5224
24 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
25 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
26 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
27 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
28 Cho thuê xe có động cơ 7710
29 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730