Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đại Cát

CôNG TY TNHH ĐạI CáT

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đại Cát - CôNG TY TNHH ĐạI CáT có địa chỉ tại Số nhà 124, đường Lý Tự Trọng, tổ 11 - Phường Minh Khai - TP Hà Giang - Hà Giang. Mã số thuế 5100344684 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hà Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5100344684

Ngày cấp 29-12-2010 Ngày đóng MST 05-05-2015
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đại Cát

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH ĐạI CáT

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Hà Giang Điện thoại / Fax 02193886449 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 124, đường Lý Tự Trọng, tổ 11 - Phường Minh Khai - TP Hà Giang - Hà Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02193886449 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 124, đường Lý Tự Trọng, tổ 11 - Phường Minh Khai - TP Hà Giang - Hà Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5100344684 / 29-12-2010 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-12-2010
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Trần Khương Duy

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 11-Phường Minh Khai-TP Hà Giang-Hà Giang

Tên giám đốc

Nguyễn Trần Khương Duy

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 5100344684, 02193886449, CôNG TY TNHH ĐạI CáT, Hà Giang, Thành Phố Hà Giang, Phường Minh Khai, Nguyễn Trần Khương Duy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900