Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Ursa Hà Giang

CôNG TY CP URSA Hà GIANG

Công Ty Cổ Phần Ursa Hà Giang - CôNG TY CP URSA Hà GIANG có địa chỉ tại Số 2, đường Lâm Đồng, tổ 10 - Phường Trần Phú - TP Hà Giang - Hà Giang. Mã số thuế 5100345046 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hà Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác quặng sắt

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5100345046

Ngày cấp 05-01-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Ursa Hà Giang

Tên giao dịch

CôNG TY CP URSA Hà GIANG

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Hà Giang Điện thoại / Fax 021985888880976218 / 02193868262
Địa chỉ trụ sở

Số 2, đường Lâm Đồng, tổ 10 - Phường Trần Phú - TP Hà Giang - Hà Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 021985888880976218 / 02193868262
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 2, đường Lâm Đồng, tổ 10 - Phường Trần Phú - TP Hà Giang - Hà Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5100345046 / 05-01-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Giang
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/5/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 2-554-040-043 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Huy Hoàng

Địa chỉ chủ sở hữu

P207-E7 Bách khoa-Phường Bách Khoa-Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội

Tên giám đốc

Đỗ Huy Hoàng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác quặng sắt Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5100345046, 021985888880976218, CôNG TY CP URSA Hà GIANG, Hà Giang, Thành Phố Hà Giang, Phường Trần Phú, Đỗ Huy Hoàng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác và thu gom than cứng 05100
2 Khai thác và thu gom than non 05200
3 Khai thác quặng sắt 07100
4 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
5 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
6 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
7 Khai thác và thu gom than bùn 08920
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
10 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
11 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
12 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
13 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
14 Đúc sắt thép 24310
15 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
16 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
17 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
18 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
19 Sửa chữa thiết bị điện 33140
20 Sửa chữa thiết bị khác 33190
21 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
22 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
23 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
24 Thu gom rác thải không độc hại 38110
25 Thu gom rác thải độc hại 3812
26 Tái chế phế liệu 3830
27 Xây dựng nhà các loại 41000
28 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
29 Xây dựng công trình công ích 42200
30 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
31 Phá dỡ 43110
32 Chuẩn bị mặt bằng 43120
33 Lắp đặt hệ thống điện 43210
34 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
35 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
36 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
37 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
38 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
39 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
40 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
41 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
42 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
43 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
44 Bán buôn gạo 46310
45 Bán buôn thực phẩm 4632
46 Bán buôn đồ uống 4633
47 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
48 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
49 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
50 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
51 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
52 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
53 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
54 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
55 Bán buôn tổng hợp 46900
56 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
57 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
58 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
59 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
60 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
61 Bốc xếp hàng hóa 5224
62 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
63 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
64 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
65 Cho thuê xe có động cơ 7710
66 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
67 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
68 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300