Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đông Dược Phúc Thịnh Hà Giang

PT.JSC

Công Ty Cổ Phần Đông Dược Phúc Thịnh Hà Giang - PT.JSC có địa chỉ tại Số nhà 257, đường Lý Tự Trọng, tổ 12 - Phường Trần Phú - TP Hà Giang - Hà Giang. Mã số thuế 5100348960 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Hà Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây gia vị, cây dược liệu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5100348960

Ngày cấp 22-03-2011 Ngày đóng MST 01-03-2012
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đông Dược Phúc Thịnh Hà Giang

Tên giao dịch

PT.JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Hà Giang Điện thoại / Fax 0948037266 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 257, đường Lý Tự Trọng, tổ 12 - Phường Trần Phú - TP Hà Giang - Hà Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0948073266 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 257, đường Lý Tự Trọng, tổ 12 - Phường Trần Phú - TP Hà Giang - Hà Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5100348960 / 22-03-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-04-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-03-2011
Ngày bắt đầu HĐ 4/1/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Ngọc Sử

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 156, tổ 3-Phường Định Công-Quận Hoàng Mai-Hà Nội

Tên giám đốc

Phạm Ngọc Sử

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây gia vị, cây dược liệu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 5100348960, 0948037266, PT.JSC, Hà Giang, Thành Phố Hà Giang, Phường Trần Phú, Phạm Ngọc Sử

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210