Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Nông Nghiệp Hà Giang

HAGIANG ADIN.,JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Nông Nghiệp Hà Giang - HAGIANG ADIN.,JSC có địa chỉ tại - Xã Quyết Tiến - Huyện Quản Bạ - Hà Giang. Mã số thuế 5100352357 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Quản Bạ

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5100352357

Ngày cấp 18-05-2011 Ngày đóng MST 29-12-2014
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Nông Nghiệp Hà Giang

Tên giao dịch

HAGIANG ADIN.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Quản Bạ Điện thoại / Fax 0912394089 /
Địa chỉ trụ sở

- Xã Quyết Tiến - Huyện Quản Bạ - Hà Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0912394089 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế - Xã Quyết Tiến - Huyện Quản Bạ - Hà Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5100352357 / 18-05-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-05-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 5/25/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-130-132 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đặng Tuấn Thắng.

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 138A Giảng Võ, tập thể Bộ Y tế,-Phường Kim Mã-Quận Ba Đình-Hà Nội

Tên giám đốc

Đặng Tuấn Thắng.

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5100352357, 0912394089, HAGIANG ADIN.,JSC, Hà Giang, Huyện Quản Bạ, Xã Quyết Tiến, Đặng Tuấn Thắng.

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
4 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
5 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
7 Bán buôn gạo 46310
8 Bán buôn thực phẩm 4632
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
12 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
14 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600