Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Khoáng Sản Hà Giang

HA GIANG MINERALS GROUP

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Khoáng Sản Hà Giang - HA GIANG MINERALS GROUP có địa chỉ tại Tổ 1, Cầu Mè - Xã Phương Thiện - TP Hà Giang - Hà Giang. Mã số thuế 5100352935 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hà Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác quặng kim loại quí hiếm

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5100352935

Ngày cấp 04-06-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Khoáng Sản Hà Giang

Tên giao dịch

HA GIANG MINERALS GROUP

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Hà Giang Điện thoại / Fax 0903432114 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 1, Cầu Mè - Xã Phương Thiện - TP Hà Giang - Hà Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0903432114 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 1, Cầu Mè - Xã Phương Thiện - TP Hà Giang - Hà Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5100352935 / 04-06-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Giang
Năm tài chính 01-06-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ 6/10/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 2-554-040-045 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Quốc Khánh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 65 phố Hàng Gai-Phường Hàng Gai-Quận Hoàn Kiếm-Hà Nội

Tên giám đốc

Huỳnh Phú Nghĩa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác quặng kim loại quí hiếm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 5100352935, 0903432114, HA GIANG MINERALS GROUP, Hà Giang, Thành Phố Hà Giang, Xã Phương Thiện, Lê Quốc Khánh, Huỳnh Phú Nghĩa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
4 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
5 Khai thác và thu gom than cứng 05100
6 Khai thác và thu gom than non 05200
7 Khai thác dầu thô 06100
8 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
9 Khai thác quặng sắt 07100
10 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
11 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
12 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
13 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
14 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
15 Khai thác và thu gom than bùn 08920
16 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
17 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
18 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
19 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
20 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
21 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
22 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
23 Xây dựng nhà các loại 41000
24 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
25 Xây dựng công trình công ích 42200
26 Phá dỡ 43110
27 Chuẩn bị mặt bằng 43120
28 Lắp đặt hệ thống điện 43210
29 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
30 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300