Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Chè Lũng Phìn

Công Ty Cổ Phần Chè Lũng Phìn có địa chỉ tại Số nhà 43, đường Nguyễn Viết Xuân, tổ 12 - Phường Trần Phú - TP Hà Giang - Hà Giang. Mã số thuế 5100358119 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Hà Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5100358119

Ngày cấp 03-08-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Chè Lũng Phìn

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Hà Giang Điện thoại / Fax 0946584461 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 43, đường Nguyễn Viết Xuân, tổ 12 - Phường Trần Phú - TP Hà Giang - Hà Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0946584461 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 43, đường Nguyễn Viết Xuân, tổ 12 - Phường Trần Phú - TP Hà Giang - Hà Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5100358119 / 03-08-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-08-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ 8/10/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Tuyết

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Pó Pèng-Xã Minh Sơn-Huyện Bắc Mê-Hà Giang

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Tuyết

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5100358119, 0946584461, Hà Giang, Thành Phố Hà Giang, Phường Trần Phú, Nguyễn Thị Tuyết

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây chè 01270
2 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
3 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
4 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
5 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
8 Xây dựng công trình công ích 42200
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
10 Bán buôn thực phẩm 4632
11 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990