Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Khoáng Sản Hà Giang

HA GIANG MINERALS CORP

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Khoáng Sản Hà Giang - HA GIANG MINERALS CORP có địa chỉ tại Số nhà 30, tổ 10, cụm 3 - Thị trấn Việt Quang - Huyện Bắc Quang - Hà Giang. Mã số thuế 5100384729 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hà Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác quặng sắt

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5100384729

Ngày cấp 02-05-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Khoáng Sản Hà Giang

Tên giao dịch

HA GIANG MINERALS CORP

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Hà Giang Điện thoại / Fax 02193822170 / 02193822170
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 30, tổ 10, cụm 3 - Thị trấn Việt Quang - Huyện Bắc Quang - Hà Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02193822170 / 02193822170
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 30, tổ 10, cụm 3 - Thị trấn Việt Quang - Huyện Bắc Quang - Hà Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5100384729 / 02-05-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Giang
Năm tài chính 01-05-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-04-2012
Ngày bắt đầu HĐ 5/10/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-040-043 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hoàng Đức Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 1-Thị trấn Vị Xuyên-Huyện Vị Xuyên-Hà Giang

Tên giám đốc

Hoàng Đức Hải

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác quặng sắt Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 5100384729, 02193822170, HA GIANG MINERALS CORP, Hà Giang, Huyện Bắc Quang, Thị Trấn Việt Quang, Hoàng Đức Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
3 Khai thác quặng sắt 07100
4 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
5 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
6 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
7 Xây dựng nhà các loại 41000
8 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
9 Xây dựng công trình công ích 42200
10 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
11 Chuẩn bị mặt bằng 43120
12 Cho thuê xe có động cơ 7710
13 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730